Kết quả Almere City Youth vs ACV Assen, 21h45 ngày 22/03

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Almere City Youth vs ACV Assen: Diễn biến chính

  • 5'
    Olivier de Nijs (Assist:Guus Beaumont) goal 
    1-0
  • 16'
    Guus Beaumont goal 
    2-0
  • 27'
    Menelik A. goal 
    3-0
  • 47'
    Olivier de Nijs (Assist:Emanuel Poku) goal 
    4-0
  • 54'
    Menelik A. (Assist:Olivier de Nijs) goal 
    5-0
  • 78'
    5-0
    Ibrahim Sillah
  • 89'
    David Garden (Assist:Jay Kuiper) goal 
    6-0
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Almere City Youth vs ACV Assen: Số liệu thống kê

  • Almere City Youth
    ACV Assen
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 34 25 4 5 81 33 48 79 T T T T B T
2 Rijnsburgse Boys 34 22 6 6 80 38 42 72 T T T T T B
3 AFC 34 20 5 9 68 40 28 65 B T B T T H
4 Katwijk 34 17 7 10 58 49 9 58 T B T B B B
5 Spakenburg 34 17 6 11 66 44 22 57 B T B T B T
6 Almere City Youth 34 16 8 10 88 53 35 56 T B B T T H
7 GVVV Veenendaal 34 16 5 13 57 57 0 53 B T T B T B
8 Koninklijke HFC 34 14 10 10 43 37 6 52 B T T T T T
9 Barendrecht 34 14 6 14 55 60 -5 48 T B T B B T
10 De Treffers 34 13 9 12 62 69 -7 48 T B B H H T
11 HHC Hardenberg 34 14 5 15 43 50 -7 47 H T B T B B
12 ACV Assen 34 12 7 15 43 53 -10 43 B B H H T T
13 RKAV Volendam 34 12 5 17 62 74 -12 41 T T T B B B
14 Excelsior Maassluis 34 10 9 15 32 48 -16 39 H T H T T H
15 Noordwijk 34 10 8 16 64 69 -5 38 T B B B T T
16 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 34 12 2 20 65 76 -11 38 B B T B B H
17 Scheveningen 34 4 4 26 24 76 -52 16 B B B B H B
18 ADO '20 34 3 4 27 25 90 -65 13 B B B B B B