Kết quả Kremser vs Austria Wien (Youth), 00h30 ngày 12/04
Kết quả Kremser vs Austria Wien (Youth) Đối đầu Kremser vs Austria Wien (Youth) Phong độ Kremser gần đây Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.84O 2.75
0.92U 2.75
0.841
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kremser vs Austria Wien (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
Kremser vs Austria Wien (Youth): Diễn biến chính
- 55'0-0
- 65'0-0
- 78'0-0
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kremser vs Austria Wien (Youth): Số liệu thống kê
- KremserAustria Wien (Youth)
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 119Pha tấn công130
-
- 64Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 19 | 28 | 52 | T H T T T B |
3 | Neusiedl | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 32 | 20 | 52 | H H T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T B T T H |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 27 | 11 | 11 | 5 | 51 | 40 | 11 | 44 | T T H T H H |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 35 | B H B H T H |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 27 | 7 | 9 | 11 | 33 | 49 | -16 | 30 | H H T B B T |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team