Kết quả Wycombe Wanderers vs Huddersfield Town, 02h45 ngày 08/01
Kết quả Wycombe Wanderers vs Huddersfield Town Nhận định, Soi kèo Wycombe Wanderers vs Huddersfield, 2h45 ngày 08/01 Đối đầu Wycombe Wanderers vs Huddersfield Town Phong độ Wycombe Wanderers gần đây Phong độ Huddersfield Town gần đây
- Thứ tư, Ngày 08/01/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.30X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Wycombe Wanderers vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
- 15'0-1
Herbie Kane
- 21'0-1Josh Koroma
- 64'0-1Josh Ruffels
Josh Koroma - 64'0-1Antony Evans
Joseph Hodge - 67'0-1Tom Lees
- 69'Garath McCleary
Luke Leahy0-1 - 69'Brandon Hanlan
Richard Kone0-1 - 70'Gideon Kodua
Fred Onyedinma0-1 - 70'Beryly Lubala
Daniel Udoh0-1 - 71'0-1Radinio Balker
Brodie Spencer - 75'0-1Freddie Ladapo
Bojan Radulovic Samoukovic - 75'0-1Jonathan Hogg
Ben Wiles - 78'0-1Jonathan Hogg
-
Wycombe Wanderers vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
- Wycombe Wanderers3-4-1-21Franco Ravizzoli10Luke Leahy26Sonny Bradley17Joe Low3Daniel Harvie16Tyreeq Bakinson4Josh Scowen44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys11Daniel Udoh24Richard Kone9Bojan Radulovic Samoukovic7Callum Marshall20Oliver Turton8Ben Wiles16Herbie Kane41Joseph Hodge10Josh Koroma4Matty Pearson32Tom Lees17Brodie Spencer13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
- 12Garath McCleary18Brandon Hanlan21Gideon Kodua30Beryly Lubala22Nathan Bishop25Declan Skura8Matt ButcherJosh Ruffels 3Antony Evans 21Radinio Balker 24Jonathan Hogg 6Freddie Ladapo 19Chris Maxwell 12Conor Falls 42
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthew James BloomfieldNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
- Wycombe WanderersHuddersfield Town
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt14
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 461Số đường chuyền305
-
- 74%Chuyền chính xác57%
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị0
-
- 70Đánh đầu68
-
- 27Đánh đầu thành công42
-
- 0Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công20
-
- 6Đánh chặn1
-
- 31Ném biên23
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công21
-
- 9Thử thách0
-
- 33Long pass21
-
- 133Pha tấn công73
-
- 57Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 41 | 29 | 9 | 3 | 73 | 29 | 44 | 96 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 43 | 24 | 12 | 7 | 69 | 37 | 32 | 84 | T H B T T T |
3 | Wrexham | 43 | 24 | 11 | 8 | 60 | 33 | 27 | 83 | T T H T H H |
4 | Charlton Athletic | 43 | 23 | 10 | 10 | 60 | 39 | 21 | 79 | B T T H T T |
5 | Stockport County | 43 | 22 | 12 | 9 | 64 | 38 | 26 | 78 | B T T T T H |
6 | Leyton Orient | 43 | 21 | 6 | 16 | 65 | 46 | 19 | 69 | T B H T T T |
7 | Reading | 43 | 19 | 12 | 12 | 59 | 52 | 7 | 69 | T B T T H B |
8 | Bolton Wanderers | 43 | 20 | 6 | 17 | 63 | 64 | -1 | 66 | B T T B B B |
9 | Huddersfield Town | 43 | 19 | 7 | 17 | 55 | 46 | 9 | 64 | B B T B B B |
10 | Blackpool | 42 | 16 | 15 | 11 | 66 | 54 | 12 | 63 | B T T T B T |
11 | Lincoln City | 43 | 15 | 13 | 15 | 58 | 49 | 9 | 58 | H B T H H T |
12 | Barnsley | 43 | 16 | 9 | 18 | 63 | 68 | -5 | 57 | H H B B T B |
13 | Rotherham United | 43 | 15 | 10 | 18 | 51 | 56 | -5 | 55 | B T T T B H |
14 | Exeter City | 43 | 14 | 11 | 18 | 45 | 58 | -13 | 53 | B T B H T H |
15 | Stevenage Borough | 42 | 14 | 10 | 18 | 39 | 47 | -8 | 52 | H B B T B B |
16 | Wigan Athletic | 42 | 12 | 14 | 16 | 36 | 39 | -3 | 50 | H B H H H T |
17 | Peterborough United | 42 | 13 | 10 | 19 | 63 | 73 | -10 | 49 | T B T B B H |
18 | Mansfield Town | 42 | 13 | 9 | 20 | 52 | 62 | -10 | 48 | T T B B B H |
19 | Northampton Town | 43 | 11 | 14 | 18 | 43 | 61 | -18 | 47 | B H B T H B |
20 | Burton Albion | 42 | 10 | 13 | 19 | 44 | 59 | -15 | 43 | T B T B T H |
21 | Bristol Rovers | 43 | 12 | 7 | 24 | 43 | 69 | -26 | 43 | B B B B B H |
22 | Cambridge United | 43 | 9 | 11 | 23 | 42 | 67 | -25 | 38 | H H H T B T |
23 | Crawley Town | 43 | 9 | 10 | 24 | 49 | 81 | -32 | 37 | T T B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 43 | 7 | 9 | 27 | 37 | 72 | -35 | 30 | B H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh