Kết quả Wycombe Wanderers vs Charlton Athletic, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Wycombe Wanderers vs Charlton Athletic Phong độ Wycombe Wanderers gần đây Phong độ Charlton Athletic gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.00X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Wycombe Wanderers vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
- 3'0-0Lloyd Jones
- 11'0-1
Lloyd Jones (Assist:Greg Docherty)
- 24'0-2
Luke Berry
- 28'0-2Karoy Anderson
Luke Berry - 37'0-2Joshua Edwards
- 57'Daniel Udoh
Tyreeq Bakinson0-2 - 57'Xavier Simons
Josh Scowen0-2 - 58'0-3
Matt Godden
- 62'0-4
Karoy Anderson (Assist:Thierry Small)
- 64'Jack Grimmer0-4
- 78'0-4Chukwuemeka Aneke
Tyreece Campbell - 78'0-4Tennai Watson
Lloyd Jones - 78'0-4Danny Hylton
Matt Godden - 83'Fred Onyedinma
Richard Kone0-4 - 83'Alex Lowry
Garath McCleary0-4 - 87'0-4Alex Gilbert
Thierry Small - 90'0-4Chukwuemeka Aneke
-
Wycombe Wanderers vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
- Wycombe Wanderers5-4-150Will Norris10Luke Leahy37Caleb Taylor26Sonny Bradley17Joe Low2Jack Grimmer12Garath McCleary16Tyreeq Bakinson4Josh Scowen20Cameron Humphreys24Richard Kone24Matt Godden26Thierry Small8Luke Berry7Tyreece Campbell6Conor Coventry10Greg Docherty2Kayne Ramsey5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards25Will Mannion
- Đội hình dự bị
- 44Fred Onyedinma11Daniel Udoh7Xavier Simons47Alex Lowry1Franco Ravizzoli45Anders Hagelskjaer41Adam ReachAlex Gilbert 17Karoy Anderson 18Chukwuemeka Aneke 22Danny Hylton 14Tennai Watson 27Ashley Maynard-Brewer 21Micah Mbick 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthew James BloomfieldDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
- Wycombe WanderersCharlton Athletic
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 3Cản sút1
-
- 15Sút Phạt9
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 413Số đường chuyền317
-
- 70%Chuyền chính xác59%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị0
-
- 64Đánh đầu76
-
- 33Đánh đầu thành công37
-
- 3Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 3Đánh chặn2
-
- 36Ném biên21
-
- 12Cản phá thành công16
-
- 8Thử thách14
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 21Long pass21
-
- 116Pha tấn công108
-
- 58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh