Kết quả Stockport County vs Huddersfield Town, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Stockport County vs Huddersfield Town Phong độ Stockport County gần đây Phong độ Huddersfield Town gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Stockport County vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
- 46'Odin Bailey
Jade Jay Mingi0-0 - 58'0-0Josh Koroma
- 60'Owen Moxon
Jayden Fevrier0-0 - 60'Benony Andresson
Will Collar0-0 - 61'0-1
Josh Koroma (Assist:Dion Charles)
- 70'Callum Connolly
Isaac Olaofe0-1 - 72'0-1Dion Charles
- 73'0-1Callum Marshall
Josh Koroma - 74'Fraser Horsfall (Assist:Oliver Norwood)1-1
- 75'Oliver Norwood1-1
- 85'1-1Joseph Hodge
Jonathan Hogg - 85'1-1Herbie Kane
Ben Wiles - 86'1-1Joe Taylor
Dion Charles - 86'1-1Matty Pearson
- 87'Oliver Norwood2-1
- 90'2-1Lasse Sorenson
Brodie Spencer - 90'2-1David Kasumu
- 90'2-1Callum Marshall
-
Stockport County vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
- Stockport County4-1-3-234Corey Addai3Ibou Touray33Bradley Hills6Fraser Horsfall17Jade Jay Mingi26Oliver Norwood7Jack Diamond14Will Collar10Jayden Fevrier19Kyle Wootton9Isaac Olaofe15Dion Charles8Ben Wiles21Antony Evans10Josh Koroma18David Kasumu6Jonathan Hogg20Oliver Turton4Matty Pearson17Brodie Spencer3Josh Ruffels1Lee Nicholls
- Đội hình dự bị
- 16Callum Connolly27Odin Bailey21Owen Moxon22Benony Andresson32Andrew Wogan24Sam Cosgrove28Micah HamiltonLasse Sorenson 2Joseph Hodge 41Herbie Kane 16Joe Taylor 22Callum Marshall 7Jacob Chapman 13Tawanda Chirewa 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave ChallinorNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
- Stockport CountyHuddersfield Town
- 7Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 3Cản sút2
-
- 16Sút Phạt10
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 337Số đường chuyền278
-
- 72%Chuyền chính xác59%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 4Việt vị1
-
- 66Đánh đầu48
-
- 40Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công22
-
- 5Đánh chặn9
-
- 37Ném biên39
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công22
-
- 9Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass23
-
- 102Pha tấn công83
-
- 51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh