Kết quả Northampton Town vs Birmingham City, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Northampton Town vs Birmingham City Phong độ Northampton Town gần đây Phong độ Birmingham City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.78-1
1.06O 2.25
0.81U 2.25
0.991
7.00X
3.802
1.40Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Birmingham City
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Northampton Town vs Birmingham City: Diễn biến chính
- 17'Tomoki Iwata(OW)1-0
- 45'1-1
Keshi Anderson (Assist:Christoph Klarer)
- 45'1-1Jay Stansfield
- 62'1-1Emil Hansson
Keshi Anderson - 70'Timothy Eyoma
Akinwale Joseph Odimayo1-1 - 77'William Hondermarck
Ben Perry1-1 - 82'1-1Alfie May
Jay Stansfield - 82'1-1Lucas Jutkiewicz
Willum Thor Willumsson - 85'Ali Koiki
Aaron McGowan1-1 - 86'1-1Krystian Bielik
Alfons Sampsted - 88'Lee Burge1-1
-
Northampton Town vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
- Northampton Town3-4-31Lee Burge3Aaron McGowan2Tyler Magloire35Max Dyche10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor8Ben Perry22Akinwale Joseph Odimayo7Sam Hoskins15Dara Costelloe18Cameron McGeehan28Jay Stansfield30Kieran Dowell18Willum Thor Willumsson14Keshi Anderson24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho23Alfons Sampsted4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
- 28Timothy Eyoma23William Hondermarck14Ali Koiki13Nik Tzanev6Jordan Willis24Tarique Fosu-Henry11James Anthony WilsonEmil Hansson 7Lucas Jutkiewicz 10Alfie May 9Krystian Bielik 6Bailey Peacock-Farrell 45Grant Hanley 31Marc Leonard 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jon BradyJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Birmingham City: Số liệu thống kê
- Northampton TownBirmingham City
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài9
-
- 7Sút Phạt11
-
- 23%Kiểm soát bóng77%
-
- 26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
- 184Số đường chuyền625
-
- 48%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị4
-
- 55Đánh đầu33
-
- 17Đánh đầu thành công26
-
- 2Cứu thua1
-
- 23Rê bóng thành công11
-
- 9Đánh chặn8
-
- 27Ném biên26
-
- 22Cản phá thành công11
-
- 9Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 14Long pass30
-
- 98Pha tấn công123
-
- 45Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh