Kết quả Exeter City vs Wrexham, 22h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.93O 2.25
0.97U 2.25
0.831
3.80X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Wrexham
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Exeter City vs Wrexham: Diễn biến chính
- 23'0-1
Oliver Rathbone (Assist:James McClean)
- 60'0-2
Jay Rodriguez
- 67'Vincent Harper
Tony Yogane0-2 - 67'Reece Cole
Joel Colwill0-2 - 67'Edward Francis
Ben Purrington0-2 - 72'0-2Steven Fletcher
Jay Rodriguez - 78'Sonny Cox
Josh Magennis0-2 - 78'Caleb Watts
Patrick Jones0-2 - 83'0-2Ryan Barnett
Ryan James Longman - 87'0-2Elliott Lee
Sam Smith - 87'Reece Cole0-2
-
Exeter City vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
- Exeter City5-4-11Joseph Whitworth3Ben Purrington4Alex Hartridge25Angus MacDonald20Ed Turns16Patrick Jones30Tony Yogane21Ryan Trevitt23Joel Colwill2Jack McMillan27Josh Magennis28Sam Smith16Jay Rodriguez47Ryan James Longman15George Dobson37Matthew James20Oliver Rathbone7James McClean4Max Cleworth5Eoghan OConnell3Lewis Brunt1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
- 12Reece Cole8Edward Francis18Vincent Harper17Caleb Watts19Sonny Cox37Shaun MacDonald14Ilmari NiskanenSteven Fletcher 26Ryan Barnett 29Elliott Lee 38Mark Howard 21Dan Scarr 24Sebastian Revan 23Jack Marriott 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary CaldwellPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Wrexham: Số liệu thống kê
- Exeter CityWrexham
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 9Sút Phạt13
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 362Số đường chuyền345
-
- 74%Chuyền chính xác73%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị1
-
- 57Đánh đầu52
-
- 20Đánh đầu thành công35
-
- 4Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công16
-
- 7Đánh chặn5
-
- 27Ném biên22
-
- 9Cản phá thành công17
-
- 3Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 32Long pass32
-
- 104Pha tấn công88
-
- 48Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh