Kết quả Exeter City vs Huddersfield Town, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Exeter City vs Huddersfield Town Đối đầu Exeter City vs Huddersfield Town Phong độ Exeter City gần đây Phong độ Huddersfield Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.25
0.78U 2.25
1.021
3.25X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Exeter City vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
- 20'0-1
Josh Koroma (Assist:Herbie Kane)
- 39'Ilmari Niskanen (Assist:Jack McMillan)1-1
- 46'1-1Lasse Sorenson
Brodie Spencer - 46'Jake Richardson
Caleb Watts1-1 - 50'Joel Colwill
Sonny Cox1-1 - 56'Jack McMillan2-1
- 65'Tony Yogane
Tom Dean2-1 - 65'Ryan Woods
Kevin McDonald2-1 - 66'2-1Oliver Turton
- 66'2-1Joe Taylor
Dion Charles - 75'2-1Ben Wiles
Antony Evans - 79'2-1Herbie Kane
- 80'Andrew Oluwabori
Reece Cole2-1 - 82'Jack McMillan2-1
- 90'Andrew Oluwabori (Assist:Tony Yogane)3-1
-
Exeter City vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
- Exeter City3-4-2-11Joseph Whitworth4Alex Hartridge25Angus MacDonald20Ed Turns14Ilmari Niskanen28Kevin McDonald12Reece Cole2Jack McMillan17Caleb Watts33Tom Dean19Sonny Cox15Dion Charles18David Kasumu21Antony Evans10Josh Koroma16Herbie Kane41Joseph Hodge30Neo Eccleston4Matty Pearson17Brodie Spencer20Oliver Turton13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
- 47Jake Richardson6Ryan Woods11Andrew Oluwabori30Tony Yogane23Joel Colwill5Jack Fitzwater18Vincent HarperLasse Sorenson 2Ben Wiles 8Joe Taylor 22Loick Ayina 31Tom Iorpenda 28Jonathan Hogg 6Lee Nicholls 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary CaldwellNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
- Exeter CityHuddersfield Town
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút2
-
- 11Sút Phạt13
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 337Số đường chuyền366
-
- 76%Chuyền chính xác78%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị3
-
- 38Đánh đầu32
-
- 12Đánh đầu thành công23
-
- 4Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn7
-
- 31Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công13
-
- 7Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 22Long pass35
-
- 85Pha tấn công76
-
- 45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh