Kết quả Cambridge United vs Stockport County, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Cambridge United vs Stockport County Đối đầu Cambridge United vs Stockport County Phong độ Cambridge United gần đây Phong độ Stockport County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.79O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.80X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Stockport County
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Cambridge United vs Stockport County: Diễn biến chính
- 9'Josh Stokes (Assist:Liam Bennett)1-0
- 43'Josh Stokes (Assist:James Brophy)2-0
- 46'2-0Ryan Rydel
Macauley Southam - 49'2-0Callum Connolly
- 60'2-0Jack Diamond
Ibou Touray - 60'2-0Sam Cosgrove
Lewis Bate - 60'2-0Callum Camps
Kyle Knoyle - 76'2-0Owen Moxon
Oliver Norwood - 80'Jubril Okedina
Ryan Loft2-0 - 84'Paul Digby2-0
- 90'Ben Edward Stevenson
Elias Kachunga2-0 - 90'2-0Callum Connolly
-
Cambridge United vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
- Cambridge United4-1-4-113Nathan Bishop26James Gibbons6Kelland Watts5Michael Morrison2Liam Bennett24Jordan Cousins7James Brophy22Josh Stokes4Paul Digby10Elias Kachunga18Ryan Loft9Isaac Olaofe12Macauley Southam14Will Collar19Kyle Wootton26Oliver Norwood4Lewis Bate2Kyle Knoyle16Callum Connolly33Bradley Hills3Ibou Touray34Corey Addai
- Đội hình dự bị
- 15Jubril Okedina28Ben Edward Stevenson1Jack Stevens45Emmanuel Longelo38George Hoddle36Daniel Barton29Dominic BallardRyan Rydel 23Callum Camps 8Sam Cosgrove 24Jack Diamond 7Owen Moxon 21Max Metcalfe 25Micah Hamilton 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Stockport County: Số liệu thống kê
- Cambridge UnitedStockport County
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 5Tổng cú sút19
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài15
-
- 0Cản sút5
-
- 15Sút Phạt14
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 273Số đường chuyền387
-
- 46%Chuyền chính xác67%
-
- 14Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 91Đánh đầu78
-
- 39Đánh đầu thành công45
-
- 5Cứu thua0
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 2Đánh chặn3
-
- 25Ném biên33
-
- 15Cản phá thành công11
-
- 4Thử thách3
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass35
-
- 111Pha tấn công94
-
- 33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
14 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
15 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
16 | Wigan Athletic | 44 | 13 | 15 | 16 | 38 | 40 | -2 | 54 | H H H T T H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 44 | 11 | 13 | 20 | 47 | 62 | -15 | 46 | T B T H B T |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh