Kết quả Barnsley vs Shrewsbury Town, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Barnsley vs Shrewsbury Town Đối đầu Barnsley vs Shrewsbury Town Phong độ Barnsley gần đây Phong độ Shrewsbury Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 2.75
0.83U 2.75
0.971
1.53X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Barnsley vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
- 18'0-1
John Marquis (Assist:Luca Hoole)
- 29'0-1George Nurse
- 46'Max Watters
Dexter Lembikisa0-1 - 64'Kelechi Nwakali
Luca Connell0-1 - 67'0-2
John Marquis (Assist:Callum Stewart)
- 78'Jonathan Russell1-2
- 79'1-2Taylor Perry
Callum Stewart - 84'1-2Vadaine Oliver
George Lloyd - 90'1-2Aaron Pierre
George Nurse
-
Barnsley vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
- Barnsley4-5-118Joe Gauci32Joshua Earl4Marc Roberts6Maël de Gevigney30Jonathan Bland2Barry Cotter3Jonathan Russell48Luca Connell8Adam Phillips20Dexter Lembikisa40Davis Kellior-Dunn9George Lloyd24Callum Stewart2Luca Hoole17Alex Gilliead27John Marquis8Harrison Biggins3Malvind Benning6Josh Feeney22Aristote Nsiala23George Nurse31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
- 50Kelechi Nwakali36Max Watters21Conor McCarthy29Connor Barratt33Clement Rodrigues31Kieran Graham51Kieran FlavellAaron Pierre 16Vadaine Oliver 11Taylor Perry 14Ricardo Dinanga 18Joe Young 13Isaac England 38Jack Loughran 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Neill CollinsMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
- BarnsleyShrewsbury Town
- 7Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 25Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài0
-
- 10Cản sút0
-
- 10Sút Phạt9
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 583Số đường chuyền264
-
- 87%Chuyền chính xác67%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 45Đánh đầu33
-
- 20Đánh đầu thành công19
-
- 3Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 8Đánh chặn2
-
- 30Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 8Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách14
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 26Long pass25
-
- 144Pha tấn công50
-
- 99Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh