Kết quả Blackpool vs Mansfield Town, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Blackpool vs Mansfield Town Đối đầu Blackpool vs Mansfield Town Phong độ Blackpool gần đây Phong độ Mansfield Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.911
1.95X
3.402
3.45Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Mansfield Town
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Blackpool vs Mansfield Town: Diễn biến chính
- 19'Sonny Carey (Assist:Robert Apter)1-0
- 24'1-1
Will Evans (Assist:Caylon Vickers)
- 29'1-2
Keanu Baccus (Assist:Baily Cargill)
- 46'Ashley Fletcher
Robert Apter1-2 - 46'Hayden Coulson
Elkan Baggott1-2 - 46'CJ Hamilton
Samuel Silvera1-2 - 55'Jordan Lawrence-Gabriel
Odel Offiah1-2 - 64'1-3
Lucas Akins (Assist:Keanu Baccus)
- 71'Ashley Fletcher (Assist:Jordan Lawrence-Gabriel)2-3
- 72'2-3Calum MacDonald
Stephen McLaughlin - 77'Niall Ennis (Assist:CJ Hamilton)3-3
- 78'3-3Lucas Akins
- 80'3-3Hiram Boateng
George Maris - 80'3-3Aden Flint
George Williams - 85'3-3Jordan Bowery
Will Evans - 85'3-3Ben Waine
Caylon Vickers
-
Blackpool vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
- Blackpool4-4-230Harry Tyrer3James Husband12Elkan Baggott20Oliver Casey24Odel Offiah19Samuel Silvera8Albie Morgan7Lee Evans25Robert Apter21Niall Ennis10Sonny Carey11Will Evans30Caylon Vickers10George Maris7Lucas Akins17Keanu Baccus25Louis Reed3Stephen McLaughlin2George Williams4Elliott Hewitt6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
- 15Hayden Coulson22CJ Hamilton11Ashley Fletcher4Jordan Lawrence-Gabriel1Richard ODonnell17Joshua Onomah18Jake BeesleyCalum MacDonald 12Aden Flint 14Hiram Boateng 44Jordan Bowery 9Ben Waine 21Scott Flinders 13Stephen Quinn 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Neil CritchleyNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
- BlackpoolMansfield Town
- 8Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút20
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút11
-
- 13Sút Phạt9
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 485Số đường chuyền372
-
- 74%Chuyền chính xác70%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 68Đánh đầu70
-
- 32Đánh đầu thành công37
-
- 3Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công26
-
- 16Đánh chặn7
-
- 25Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công26
-
- 5Thử thách4
-
- 3Kiến tạo thành bàn3
-
- 42Long pass22
-
- 130Pha tấn công112
-
- 66Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 39 | 28 | 8 | 3 | 71 | 28 | 43 | 92 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 37 | 28 | 75 | H B T T H B |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Bolton Wanderers | 40 | 20 | 6 | 14 | 62 | 57 | 5 | 66 | T B B B T T |
7 | Reading | 40 | 18 | 11 | 11 | 56 | 50 | 6 | 65 | H T H T B T |
8 | Huddersfield Town | 40 | 19 | 7 | 14 | 54 | 40 | 14 | 64 | B B T B B T |
9 | Leyton Orient | 40 | 18 | 6 | 16 | 55 | 40 | 15 | 60 | B B T T B H |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
13 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
14 | Rotherham United | 40 | 14 | 9 | 17 | 46 | 50 | -4 | 51 | B H B B T T |
15 | Peterborough United | 40 | 13 | 9 | 18 | 61 | 70 | -9 | 48 | H T T B T B |
16 | Exeter City | 40 | 13 | 9 | 18 | 42 | 56 | -14 | 48 | T H H B T B |
17 | Mansfield Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 47 | 56 | -9 | 47 | H B T T B B |
18 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
19 | Wigan Athletic | 39 | 11 | 12 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | H T B H B H |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 40 | 7 | 8 | 25 | 35 | 67 | -32 | 29 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh