Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs Metalurh Zaporizhya, 17h00 ngày 08/10
Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs Metalurh Zaporizhya Nhận định, Soi kèo FC Viktoriya Sumy vs FC Metalurh Zaporizhzhia, 16h00 ngày 8/10 Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Metalurh Zaporizhya Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
- Thứ ba, Ngày 08/10/202417:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.74O 2
0.87U 2
0.951
1.48X
3.752
5.75Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
0.99O 0.75
0.85U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Victoria Mykolaivka vs Metalurh Zaporizhya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 11
-
FC Victoria Mykolaivka vs Metalurh Zaporizhya: Diễn biến chính
- 15'Dmytro Ulyanov0-0
- 36'0-0Dmytro Krapyvny
- 54'Oleksandr Lebedenko0-0
- 61'Yuriy Kravchuk0-0
- 90'Maksym Yevpak0-0
- 90'0-0Klymenko V.
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Victoria Mykolaivka vs Metalurh Zaporizhya: Số liệu thống kê
- FC Victoria MykolaivkaMetalurh Zaporizhya
- 5Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 99Pha tấn công86
-
- 56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |