Kết quả FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv, 18h30 ngày 09/11
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv Đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202418:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2
0.85U 2
0.951
2.40X
2.902
2.80Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.75U 0.5
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 16
-
FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv: Diễn biến chính
- 10'0-0Oleksandr Myzyuk
- 11'Vitaliy Koltsov1-0
- 42'1-0Danyil Teplyakov
- 45'Vitaliy Koltsov1-0
- 58'Danylo Golub1-0
- 60'Roman Bodnya1-0
- 61'1-0Daniel Vernattus
- 75'Bogdan Boychuk2-0
- 78'Andrey Andreychuk2-0
- 82'2-1
Gabriel Gomes Ferreira
- 87'2-1Daniil Prykhodko
- 90'Andrey Andreychuk2-1
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv: Số liệu thống kê
- FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv
- 2Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 103Pha tấn công70
-
- 38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 24 | H |
2 | Nyva Ternopil | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 18 | B H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 17 | H T |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B |