Kết quả J.S. Kairouanaise vs AS Agareb, 20h00 ngày 30/12
Kết quả J.S. Kairouanaise vs AS Agareb Phong độ J.S. Kairouanaise gần đây Phong độ AS Agareb gần đây
- Thứ hai, Ngày 30/12/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.78+1.25
0.98O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.33X
4.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.80O 1
1.01U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu J.S. Kairouanaise vs AS Agareb
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 12
-
J.S. Kairouanaise vs AS Agareb: Diễn biến chính
- 6'0-0
- 41'Walid Jerbi1-0
- 45'1-0
- 61'1-0
- 64'1-1
Bouraoui Wafi
- 80'1-1
- 87'1-1
- 90'1-1
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
J.S. Kairouanaise vs AS Agareb: Số liệu thống kê
- J.S. KairouanaiseAS Agareb
- 12Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 102Pha tấn công93
-
- 102Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jendouba Sport | 19 | 11 | 7 | 1 | 26 | 11 | 15 | 40 | T T T T T T |
2 | Megrine | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T T H |
3 | A.S.Marsa | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T H B H H T |
4 | CS Korba | 19 | 8 | 9 | 2 | 16 | 9 | 7 | 33 | T H H T H B |
5 | A.S Ariana | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 22 | 6 | 30 | T B T H B T |
6 | ES Hamam-Sousse | 19 | 6 | 10 | 3 | 24 | 18 | 6 | 28 | B H H H H B |
7 | Croissant Msaken | 19 | 5 | 10 | 4 | 12 | 10 | 2 | 25 | B T H H H T |
8 | E. M. Mahdia | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | B T B B H B |
9 | Kalaa Sport | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 23 | T H B T B B |
10 | CS.Hammam-Lif | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 22 | T H H B T T |
11 | SC Moknine | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 20 | H B T H B T |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 21 | -12 | 17 | H H T B T B |
13 | AS Oued Ellil | 19 | 2 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B H B H |
14 | ES Rades | 19 | 0 | 7 | 12 | 11 | 33 | -22 | 7 | B B H B H B |