Kết quả A.S Ariana vs Kalaa Sport, 20h00 ngày 22/02
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.89O 2
0.80U 2
0.921
1.95X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.91O 0.75
0.75U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.S Ariana vs Kalaa Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 16
-
A.S Ariana vs Kalaa Sport: Diễn biến chính
- 10'0-0
- 12'Hamza Jouini1-0
- 30'Louhichi A.2-0
- 31'2-0
- 34'2-0
- 59'Anas K.3-0
- 65'Louhichi A.4-0
- 66'4-0
- 68'4-1
Mohamed Amine Jarraya
- 78'4-1
- 83'Fawar M.5-1
- 88'5-2
Mohamed Amine Jarraya
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
A.S Ariana vs Kalaa Sport: Số liệu thống kê
- A.S ArianaKalaa Sport
- 8Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút14
-
- 14Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 84Pha tấn công80
-
- 45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.S.Marsa | 26 | 15 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 53 | T T T T T T |
2 | Megrine | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 23 | 26 | 52 | T H T T T T |
3 | Jendouba Sport | 26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 19 | 19 | 49 | T T T B B B |
4 | ES Hamam-Sousse | 26 | 8 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 36 | H B T B B T |
5 | CS Korba | 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 36 | T B B B B B |
6 | CS.Hammam-Lif | 26 | 8 | 10 | 8 | 25 | 26 | -1 | 34 | H H H T B T |
7 | Croissant Msaken | 26 | 7 | 12 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | H T B H T B |
8 | A.S Ariana | 26 | 10 | 3 | 13 | 33 | 33 | 0 | 33 | B B B B B B |
9 | Kalaa Sport | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T B T B H |
10 | E. M. Mahdia | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | B T B B B B |
11 | SC Moknine | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 30 | -3 | 30 | H B T H T H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 30 | H B T B T T |
13 | AS Oued Ellil | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | B T H T T H |
14 | ES Rades | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 50 | -34 | 14 | B B B T T H |