Kết quả Vevey Sports vs SC Cham, 23h30 ngày 22/03

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24

  • Vevey Sports vs SC Cham: Diễn biến chính

  • 9'
    Quentin Fouley goal 
    1-0
  • 37'
    Joris Correa
    1-0
  • 42'
    Allan Khiari goal 
    2-0
  • 45'
    Baba Souare
    2-0
  • 45'
    2-0
    Cedric Franek
  • 45'
    2-1
    goal Simon Loosli
  • 60'
    2-1
    Simon Loosli
  • 63'
    Marvin Louisius
    2-1
  • 71'
    2-1
    Seydou Ouedraogo
  • 83'
    Quentin Fouley goal 
    3-1
  • 87'
    Marvin Louisius
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Laurin Vogele
  • 90'
    Nicolas Grivot
    3-2
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Vevey Sports vs SC Cham: Số liệu thống kê

  • Vevey Sports
    SC Cham
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 29 18 5 6 63 39 24 59 T H B T H T
2 FC Rapperswil-Jona 29 16 6 7 57 31 26 54 T H H T H T
3 Kriens 29 15 8 6 57 38 19 53 T T T B T B
4 Breitenrain 29 13 8 8 50 47 3 47 B T H H H T
5 Basuli B team 29 12 10 7 47 42 5 46 B T H H H B
6 Grand Saconnex 29 9 14 6 59 45 14 41 T B B B H T
7 FC Luzern U21 29 9 11 9 55 52 3 38 B H T H T B
8 Bulle 29 10 8 11 38 40 -2 38 B H H H B H
9 Vevey Sports 29 9 11 9 51 60 -9 38 T B H B B T
10 Bruhl SG 29 11 5 13 49 62 -13 38 B H T B B B
11 SC Cham 29 8 11 10 37 42 -5 35 B H T T B B
12 FC Paradiso 29 9 8 12 25 35 -10 35 T B T T T H
13 Zurich B team 29 9 6 14 45 47 -2 33 T B B B B B
14 Delemont 29 9 6 14 36 41 -5 33 T B B T T H
15 Young Boys U21 29 9 6 14 37 46 -9 33 T T B B H H
16 Baden 29 9 4 16 31 50 -19 31 B H B T T H
17 Bavois 29 7 9 13 32 40 -8 30 B T H T H H
18 Lugano U21 29 7 8 14 34 46 -12 29 B H T B H T