Kết quả USV Eschen Mauren vs FC Mendrisio Stabio, 20h00 ngày 27/04
Kết quả USV Eschen Mauren vs FC Mendrisio Stabio Đối đầu USV Eschen Mauren vs FC Mendrisio Stabio Phong độ USV Eschen Mauren gần đây Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 2.75
0.88U 2.75
0.761
1.68X
3.612
4.22Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USV Eschen Mauren vs FC Mendrisio Stabio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 26
-
USV Eschen Mauren vs FC Mendrisio Stabio: Diễn biến chính
- 8'0-1
Andreas Becchio
- 53'0-2
Andreas Becchio
- 79'Gabriel Brilhante0-2
- 83'0-3
Axel De Biasi
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
USV Eschen Mauren vs FC Mendrisio Stabio: Số liệu thống kê
- USV Eschen MaurenFC Mendrisio Stabio
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 116Pha tấn công108
-
- 73Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 21 | 6 | 7 | 72 | 35 | 37 | 69 | T T T T T T |
2 | Biel Bienne | 34 | 21 | 5 | 8 | 70 | 45 | 25 | 68 | T T T B B T |
3 | Kriens | 34 | 19 | 8 | 7 | 69 | 49 | 20 | 65 | B B T T T T |
4 | Basuli B team | 34 | 15 | 11 | 8 | 58 | 47 | 11 | 56 | B H T T T B |
5 | Breitenrain | 34 | 15 | 8 | 11 | 61 | 63 | -2 | 53 | T B B T B T |
6 | Vevey Sports | 34 | 11 | 12 | 11 | 60 | 70 | -10 | 45 | T H T T B B |
7 | SC Cham | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 51 | -3 | 44 | B T B T B T |
8 | Grand Saconnex | 34 | 9 | 15 | 10 | 67 | 60 | 7 | 42 | T B B B H B |
9 | Zurich B team | 34 | 12 | 6 | 16 | 55 | 56 | -1 | 42 | B T T B B T |
10 | FC Paradiso | 34 | 11 | 9 | 14 | 31 | 41 | -10 | 42 | H H T B T B |
11 | Bulle | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H H B H B H |
12 | Bavois | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 46 | -5 | 40 | H T H T T B |
13 | Bruhl SG | 34 | 11 | 7 | 16 | 54 | 72 | -18 | 40 | B B H B B H |
14 | FC Luzern U21 | 34 | 9 | 12 | 13 | 62 | 65 | -3 | 39 | B B B B H B |
15 | Lugano U21 | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | T H T B T T |
16 | Baden | 34 | 11 | 6 | 17 | 34 | 52 | -18 | 39 | H H B T T H |
17 | Delemont | 34 | 10 | 7 | 17 | 43 | 52 | -9 | 37 | H B B B T H |
18 | Young Boys U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 52 | -11 | 37 | H T B H B B |