Kết quả Servette U21 vs Stade Payerne, 19h00 ngày 30/03
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3.5
0.89U 3.5
0.751
1.50X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette U21 vs Stade Payerne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 2
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 22
-
Servette U21 vs Stade Payerne: Diễn biến chính
- 7'Vasco Tritten1-0
- 12'1-1
Karim Diarra
- 16'Alexandre Patricio2-1
- 26'Téo Allix3-1
- 28'Vasco Tritten4-1
- 33'4-2
David Krasniqi
- 34'Vasco Tritten5-2
- 45'Marwan Aubert5-2
- 47'Vasco Tritten6-2
- 74'6-3
Fabio Raimundo Delgado Alves
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Servette U21 vs Stade Payerne: Số liệu thống kê
- Servette U21Stade Payerne
- 9Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 9Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài0
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 81Pha tấn công92
-
- 56Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 21 | 6 | 7 | 72 | 35 | 37 | 69 | T T T T T T |
2 | Biel Bienne | 34 | 21 | 5 | 8 | 70 | 45 | 25 | 68 | T T T B B T |
3 | Kriens | 34 | 19 | 8 | 7 | 69 | 49 | 20 | 65 | B B T T T T |
4 | Basuli B team | 34 | 15 | 11 | 8 | 58 | 47 | 11 | 56 | B H T T T B |
5 | Breitenrain | 34 | 15 | 8 | 11 | 61 | 63 | -2 | 53 | T B B T B T |
6 | Vevey Sports | 34 | 11 | 12 | 11 | 60 | 70 | -10 | 45 | T H T T B B |
7 | SC Cham | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 51 | -3 | 44 | B T B T B T |
8 | Grand Saconnex | 34 | 9 | 15 | 10 | 67 | 60 | 7 | 42 | T B B B H B |
9 | Zurich B team | 34 | 12 | 6 | 16 | 55 | 56 | -1 | 42 | B T T B B T |
10 | FC Paradiso | 34 | 11 | 9 | 14 | 31 | 41 | -10 | 42 | H H T B T B |
11 | Bulle | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H H B H B H |
12 | Bavois | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 46 | -5 | 40 | H T H T T B |
13 | Bruhl SG | 34 | 11 | 7 | 16 | 54 | 72 | -18 | 40 | B B H B B H |
14 | FC Luzern U21 | 34 | 9 | 12 | 13 | 62 | 65 | -3 | 39 | B B B B H B |
15 | Lugano U21 | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | T H T B T T |
16 | Baden | 34 | 11 | 6 | 17 | 34 | 52 | -18 | 39 | H H B T T H |
17 | Delemont | 34 | 10 | 7 | 17 | 43 | 52 | -9 | 37 | H B B B T H |
18 | Young Boys U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 52 | -11 | 37 | H T B H B B |