Kết quả SC Cham vs FC Rapperswil-Jona, 21h00 ngày 17/05
Kết quả SC Cham vs FC Rapperswil-Jona Đối đầu SC Cham vs FC Rapperswil-Jona Phong độ SC Cham gần đây Phong độ FC Rapperswil-Jona gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.80O 2.5
0.57U 2.5
1.251
4.50X
3.702
1.60Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.68O 1.25
0.81U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cham vs FC Rapperswil-Jona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 33
-
SC Cham vs FC Rapperswil-Jona: Diễn biến chính
- 3'0-0Yannick Marchand
- 12'0-1
Florian Kamberi
- 20'Mark Marleku0-1
- 57'Matteo Pasquarelli0-1
- 60'Cedric Franek0-1
- 67'Mark Marleku0-1
- 70'0-2
Rijad Saliji
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
SC Cham vs FC Rapperswil-Jona: Số liệu thống kê
- SC ChamFC Rapperswil-Jona
- 8Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 94Pha tấn công96
-
- 72Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 21 | 6 | 7 | 72 | 35 | 37 | 69 | T T T T T T |
2 | Biel Bienne | 34 | 21 | 5 | 8 | 70 | 45 | 25 | 68 | T T T B B T |
3 | Kriens | 34 | 19 | 8 | 7 | 69 | 49 | 20 | 65 | B B T T T T |
4 | Basuli B team | 34 | 15 | 11 | 8 | 58 | 47 | 11 | 56 | B H T T T B |
5 | Breitenrain | 34 | 15 | 8 | 11 | 61 | 63 | -2 | 53 | T B B T B T |
6 | Vevey Sports | 34 | 11 | 12 | 11 | 60 | 70 | -10 | 45 | T H T T B B |
7 | SC Cham | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 51 | -3 | 44 | B T B T B T |
8 | Grand Saconnex | 34 | 9 | 15 | 10 | 67 | 60 | 7 | 42 | T B B B H B |
9 | Zurich B team | 34 | 12 | 6 | 16 | 55 | 56 | -1 | 42 | B T T B B T |
10 | FC Paradiso | 34 | 11 | 9 | 14 | 31 | 41 | -10 | 42 | H H T B T B |
11 | Bulle | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H H B H B H |
12 | Bavois | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 46 | -5 | 40 | H T H T T B |
13 | Bruhl SG | 34 | 11 | 7 | 16 | 54 | 72 | -18 | 40 | B B H B B H |
14 | FC Luzern U21 | 34 | 9 | 12 | 13 | 62 | 65 | -3 | 39 | B B B B H B |
15 | Lugano U21 | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | T H T B T T |
16 | Baden | 34 | 11 | 6 | 17 | 34 | 52 | -18 | 39 | H H B T T H |
17 | Delemont | 34 | 10 | 7 | 17 | 43 | 52 | -9 | 37 | H B B B T H |
18 | Young Boys U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 52 | -11 | 37 | H T B H B B |