Kết quả Grand Saconnex vs Zurich B team, 22h00 ngày 03/05

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 31

  • Grand Saconnex vs Zurich B team: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Vincent Nvendo Ferrier
  • 31'
    Matteo Regillo goal 
    1-1
  • 40'
    Valmir Rahimi
    1-1
  • 62'
    1-2
    goal Selmin Hodza
  • 64'
    1-2
    Nevio Di Giusto
  • 75'
    1-2
    Bangoura M.
  • 84'
    1-2
    David Vujevic
  • 87'
    1-2
  • 87'
    Gabriel Passi
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Damien Odera
  • 90'
    Matteo Regillo
    1-3
  • 90'
    Matteo Rezzonico
    1-3
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Grand Saconnex vs Zurich B team: Số liệu thống kê

  • Grand Saconnex
    Zurich B team
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rapperswil-Jona 34 21 6 7 72 35 37 69 T T T T T T
2 Biel Bienne 34 21 5 8 70 45 25 68 T T T B B T
3 Kriens 34 19 8 7 69 49 20 65 B B T T T T
4 Basuli B team 34 15 11 8 58 47 11 56 B H T T T B
5 Breitenrain 34 15 8 11 61 63 -2 53 T B B T B T
6 Vevey Sports 34 11 12 11 60 70 -10 45 T H T T B B
7 SC Cham 34 11 11 12 48 51 -3 44 B T B T B T
8 Grand Saconnex 34 9 15 10 67 60 7 42 T B B B H B
9 Zurich B team 34 12 6 16 55 56 -1 42 B T T B B T
10 FC Paradiso 34 11 9 14 31 41 -10 42 H H T B T B
11 Bulle 34 10 11 13 44 49 -5 41 H H B H B H
12 Bavois 34 10 10 14 41 46 -5 40 H T H T T B
13 Bruhl SG 34 11 7 16 54 72 -18 40 B B H B B H
14 FC Luzern U21 34 9 12 13 62 65 -3 39 B B B B H B
15 Lugano U21 34 10 9 15 46 51 -5 39 T H T B T T
16 Baden 34 11 6 17 34 52 -18 39 H H B T T H
17 Delemont 34 10 7 17 43 52 -9 37 H B B B T H
18 Young Boys U21 34 10 7 17 41 52 -11 37 H T B H B B