Kết quả FC Mendrisio Stabio vs FC Wettswil Bonstetten, 01h00 ngày 17/04
Kết quả FC Mendrisio Stabio vs FC Wettswil Bonstetten Đối đầu FC Mendrisio Stabio vs FC Wettswil Bonstetten Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây Phong độ FC Wettswil Bonstetten gần đây
- Thứ năm, Ngày 17/04/202501:00
- HoãnVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.79O 2.5
0.82U 2.5
0.981
6.00X
3.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mendrisio Stabio vs FC Wettswil Bonstetten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25
-
FC Mendrisio Stabio vs FC Wettswil Bonstetten: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Mendrisio Stabio vs FC Wettswil Bonstetten: Số liệu thống kê
- FC Mendrisio StabioFC Wettswil Bonstetten
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T H B T H |
2 | Kriens | 29 | 15 | 8 | 6 | 57 | 38 | 19 | 53 | T T T B T B |
3 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T H H T H |
4 | Basuli B team | 28 | 12 | 10 | 6 | 47 | 40 | 7 | 46 | T B T H H H |
5 | Breitenrain | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 45 | 2 | 44 | B B T H H H |
6 | Grand Saconnex | 28 | 8 | 14 | 6 | 56 | 44 | 12 | 38 | H T B B B H |
7 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 11 | 8 | 53 | 49 | 4 | 38 | B B H T H T |
8 | Vevey Sports | 29 | 9 | 11 | 9 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B T |
9 | Bruhl SG | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H T B B |
10 | Bulle | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 39 | -2 | 37 | T B H H H B |
11 | SC Cham | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T T B |
12 | FC Paradiso | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 34 | B T B T T T |
13 | Zurich B team | 28 | 9 | 6 | 13 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B B B B |
14 | Delemont | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B B T T |
15 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T T B B H |
16 | Baden | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B T T |
17 | Bavois | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 39 | -8 | 29 | T B T H T H |
18 | Lugano U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 26 | B B H T B H |