Kết quả Vaduz vs Bellinzona, 20h15 ngày 16/03
Kết quả Vaduz vs Bellinzona Đối đầu Vaduz vs Bellinzona Phong độ Vaduz gần đây Phong độ Bellinzona gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.99O 2.5
0.99U 2.5
0.851
2.45X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.89-0
0.97O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Bellinzona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 26
-
Vaduz vs Bellinzona: Diễn biến chính
- 12'Kaio Santos (Assist:Javi Navarro)1-0
- 17'Kaio Santos2-0
- 49'Fabrizio Cavegn (Assist:Mischa Beeli)3-0
- 74'3-1
Nicola Sutter (Assist:Fabio Lymann)
- 78'Emini Lorik3-1
- 90'3-1Sebastian Gorga
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Bellinzona: Số liệu thống kê
- VaduzBellinzona
- 7Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút19
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 1Cản sút4
-
- 20Sút Phạt6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 412Số đường chuyền371
-
- 75%Chuyền chính xác76%
-
- 6Phạm lỗi20
-
- 2Việt vị2
-
- 1Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công16
-
- 4Đánh chặn5
-
- 18Ném biên26
-
- 8Thử thách12
-
- 22Long pass30
-
- 93Pha tấn công87
-
- 58Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation