Kết quả Amiens vs Metz, 20h00 ngày 01/03
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.98O 2.25
0.83U 2.25
1.031
4.75X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amiens vs Metz
-
Sân vận động: Stade de la Licorne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25
-
Amiens vs Metz: Diễn biến chính
- 23'0-0Kouao Kouao Koffi
- 45'Ibrahim Fofana (Assist:Antoine Leautey)1-0
- 61'1-0Ablie Jallow
Pape Diallo - 68'Rayan Lutin
Nordine Kandil1-0 - 70'1-1
Benjamin Stambouli
- 83'1-1Kevin Van Den Kerkhof
Idrissa Gueye - 84'1-1Joel Asoro
Cheikh Tidiane Sabaly - 84'1-1Morgan Bokele Mputu
Kouao Kouao Koffi - 84'1-1Alpha Toure
Benjamin Stambouli - 89'1-2
Gauthier Hein (Assist:Morgan Bokele Mputu)
- 90'Yanis Rafii
Sebastien Corchia1-2 - 90'Joan Tincres
Antoine Leautey1-2
-
Amiens vs Metz: Đội hình chính và dự bị
- Amiens3-5-21Regis Gurtner13Mohamed Jaouab6Abdelhamid Ait Boudlal19Remy Vita7Antoine Leautey45Ibrahim Fofana20Kylian Kaiboue8Victor Lobry14Sebastien Corchia9Louis Mafouta10Nordine Kandil18Idrissa Gueye14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet10Pape Diallo39Kouao Kouao Koffi38Sadibou Sane4Urie-Michel Mboula3Matthieu Udol29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
- 34Siaka Bakayoko27Rayan Lutin18Messy Mubundu Manitu37Thomas Monconduit51Yanis Rafii16Alexis Sauvage78Joan TincresJoel Asoro 99Morgan Bokele Mputu 19Maxime Colin 2Ablie Jallow 36Alexandre Oukidja 16Alpha Toure 12Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Omar DafLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Amiens vs Metz: Số liệu thống kê
- AmiensMetz
- 5Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt13
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 264Số đường chuyền571
-
- 77%Chuyền chính xác89%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị0
-
- 4Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 8Đánh chặn13
-
- 17Ném biên21
-
- 1Woodwork1
-
- 5Thử thách7
-
- 17Long pass29
-
- 45Pha tấn công128
-
- 29Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation