Kết quả Ajaccio vs Lorient, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Ajaccio vs Lorient Đối đầu Ajaccio vs Lorient Phong độ Ajaccio gần đây Phong độ Lorient gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.05O 2.25
0.90U 2.25
0.941
5.25X
3.602
1.53Hiệp 1+0.25
1.16-0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Lorient
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33
-
Ajaccio vs Lorient: Diễn biến chính
- 24'Julien Anziani (Assist:Tony Strata)1-0
- 42'1-0Formose Mendy
- 46'1-0Eli Junior Kroupi
Tosin Aiyegun - 63'1-0Pablo Pagis
Julien Ponceau - 63'1-0Arthur Avom
Jean Victor Makengo - 63'1-0Mohamed Bamba
Sambou Soumano - 66'Jesah Ayessa
Matthieu Huard1-0 - 68'Ben Toure (Assist:Michael Barreto)2-0
- 70'2-0Stephan Diarra
Joel Mvuka - 72'Aboubakary Kante
Ben Toure2-0 - 72'Everson Junior Pereira da Silva
Thomas Mangani2-0 - 80'2-0Gedeon Kalulu Kyatengwa
- 84'2-1
Pablo Pagis (Assist:Mohamed Bamba)
- 89'Jesah Ayessa2-1
- 90'2-1Mohamed Bamba
-
Ajaccio vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
- Ajaccio5-3-230Ghjuvanni Quilichini43Arsene Kouassi12Matthieu Huard5Clement Vidal88Axel Bamba23Tony Strata25Julien Anziani6Thomas Mangani4Michael Barreto9Benjamin Santelli11Ben Toure27Tosin Aiyegun28Sambou Soumano93Joel Mvuka17Jean Victor Makengo6Laurent Abergel21Julien Ponceau24Gedeon Kalulu Kyatengwa15Julien Laporte5Formose Mendy44Darlin Yongwa1Benjamin Leroy
- Đội hình dự bị
- 31Jesah Ayessa2Thibault Campanini21Ivane Chegra10Valentin Jacob17Everson Junior Pereira da Silva27Aboubakary Kante16Francois-Joseph SollacaroArthur Avom 62Mohamed Bamba 9Stephan Diarra 7Eli Junior Kroupi 22Yvon Mvogo 38Pablo Pagis 10Montassar Talbi 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olivier PantaloniRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Lorient: Số liệu thống kê
- AjaccioLorient
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài13
-
- 11Sút Phạt8
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 168Số đường chuyền323
-
- 127%Chuyền chính xác160%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 4Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công6
-
- 4Đánh chặn8
-
- 19Ném biên19
-
- 12Cản phá thành công6
-
- 9Thử thách9
-
- 27Long pass10
-
- 66Pha tấn công154
-
- 14Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation