Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse, 17h30 ngày 02/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 4'
    Ryoma Watanabe (Assist:Matheus Goncalves Savio) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Ahmed Ahmedov
  • 46'
    1-0
     Koya Kitagawa
     Ahmed Ahmedov
  • 46'
    1-0
     Takashi Inui
     Motoki Nishihara
  • 46'
    1-0
     Kai Matsuzaki
     Hikaru Nakahara
  • 59'
    Matheus Goncalves Savio goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Capixaba
     Yutaka Yoshida
  • 72'
    2-0
     Shinya Yajima
     Zento Uno
  • 72'
    Samuel Gustafson  
    Yusuke Matsuo  
    2-0
  • 72'
    Sekine Takahiro  
    Matheus Goncalves Savio  
    2-0
  • 77'
    Tomoaki Okubo  
    Taishi Matsumoto  
    2-0
  • 77'
    Genki Haraguchi  
    Ryoma Watanabe  
    2-0
  • 79'
    2-1
    Shusaku Nishikawa(OW)
  • 90'
    Yoichi Naganuma  
    Takuya Ogiwara  
    2-1
  • 90'
    Samuel Gustafson
    2-1
  • Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    26
    Takuya Ogiwara
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    13
    Ryoma Watanabe
    24
    Yusuke Matsuo
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    12
    Thiago Santos Santana
    29
    Ahmed Ahmedov
    11
    Hikaru Nakahara
    55
    Motoki Nishihara
    5
    Kengo Kitazume
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    28
    Yutaka Yoshida
    70
    Sen Takagi
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Samuel Gustafson
    14Sekine Takahiro
    9Genki Haraguchi
    21Tomoaki Okubo
    88Yoichi Naganuma
    16Ayumi Niekawa
    35Rikito Inoue
    39Jumpei Hayakawa
    20Motoki Nagakura
    Takashi Inui 33
    Kai Matsuzaki 19
    Koya Kitagawa 23
    Capixaba 7
    Shinya Yajima 21
    Togo Umeda 16
    Masaki Yumiba 17
    Sean Kotake 49
    Kento Haneda 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Shimizu S-Pulse
  • 1
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    21
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    92
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 3 19 T T H T T T
2 Kyoto Sanga 11 5 3 3 14 12 2 18 T T H T T B
3 Kawasaki Frontale 11 4 5 2 19 11 8 17 T T H H H B
4 Fagiano Okayama 10 5 2 3 9 5 4 17 B H T B T T
5 Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 3 17 B H H H T H
6 Hiroshima Sanfrecce 9 5 2 2 9 6 3 17 T H B T T B
7 Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 2 17 T T H T H B
8 Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 6 16 T H T B B B
9 Urawa Red Diamonds 11 4 4 3 11 10 1 16 H H T B T T
10 Shimizu S-Pulse 11 4 3 4 14 12 2 15 B T B B H T
11 Vissel Kobe 10 4 3 3 9 8 1 15 T B T B T T
12 Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 -4 14 H B B B T B
13 Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 -4 13 T B H B B T
14 Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 0 12 H B H T B T
15 Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 -1 11 B T B B T H
16 Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 -5 10 H T H H H B
17 FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 -5 9 H B B H B H
18 Albirex Niigata 10 1 5 4 10 14 -4 8 H B H B T H
19 Yokohama Marinos 11 1 5 5 10 14 -4 8 B B H H B B
20 Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 -8 8 H B T T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation