Kết quả Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir, 22h00 ngày 27/04
Kết quả Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir Đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.75
0.71U 1.75
0.901
1.53X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 25
-
Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir: Diễn biến chính
- 46'0-0
- 65'1-0
- 78'1-0
- 90'1-0
- 90'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir: Số liệu thống kê
- Raja de Beni MellalChabab Ben Guerir
- 7Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 76Pha tấn công53
-
- 41Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 25 | 12 | 10 | 3 | 37 | 18 | 19 | 46 | T T T H H B |
2 | Raja de Beni Mellal | 25 | 11 | 11 | 3 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H H T T |
3 | Yacoub El Mansour | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 41 | H T T T T B |
4 | Olympique Dcheira | 25 | 10 | 9 | 6 | 37 | 25 | 12 | 39 | T B H H H T |
5 | Wydad Fes | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 25 | 7 | 11 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T B H B B B |
7 | USM Oujda | 25 | 7 | 10 | 8 | 21 | 35 | -14 | 31 | T H B B B B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 25 | 5 | 15 | 5 | 23 | 22 | 1 | 30 | H T H H H T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 25 | 5 | 15 | 5 | 18 | 21 | -3 | 30 | B T H H H T |
10 | MCO Mouloudia Oujda | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 28 | -5 | 29 | H T H T H T |
11 | Racing Casablanca | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | H B H H B H |
12 | Chabab Ben Guerir | 25 | 6 | 11 | 8 | 19 | 25 | -6 | 29 | H B H H B B |
13 | KAC de Kenitra | 25 | 4 | 15 | 6 | 24 | 27 | -3 | 27 | H T H B H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 25 | 5 | 12 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | B H H H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 31 | -9 | 25 | H B H B T T |
16 | RCOZ Oued Zem | 25 | 3 | 12 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21 | B B H T H B |
Upgrade Team