Kết quả Brescia vs Juve Stabia, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Brescia vs Juve Stabia Đối đầu Brescia vs Juve Stabia Phong độ Brescia gần đây Phong độ Juve Stabia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.25
1.05U 2.25
0.801
2.38X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Juve Stabia
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 37
-
Brescia vs Juve Stabia: Diễn biến chính
- 38'0-0Kevin Piscopo Goal Disallowed
- 43'0-0Lorenzo Sgarbi
- 44'Lorenzo Dickmann0-0
- 59'Flavio Bianchi
Gabriele Moncini0-0 - 62'0-0Nicola Mosti
- 66'0-0Marco Meli
Nicola Mosti - 72'Niccolo Corrado
Alexander Jallow0-0 - 72'Luca D'Andrea
Nicolas Galazzi0-0 - 72'Birkir Bjarnason
Matthias Verreth0-0 - 75'0-0Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini - 76'0-0Andrea Adorante
Leonardo Candellone - 76'0-0Marco Ruggero
Marco Bellich - 83'Luca D'Andrea0-0
- 84'0-0Kevin Piscopo
- 85'0-0Danilo Quaranta
Matteo Baldi - 90'Ante Matej Juric
Michele Besaggio0-0 - 90'0-0Yuri Rocchetti
-
Brescia vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
- Brescia4-3-1-21Luca Lezzerini18Alexander Jallow28Davide Adorni5Gabriele Calvani24Lorenzo Dickmann39Michele Besaggio6Matthias Verreth25Dimitri Bisoli23Nicolas Galazzi11Gabriele Moncini29Gennaro Borrelli18Lorenzo Sgarbi27Leonardo Candellone11Kevin Piscopo28Cristian Andreoni10Christian Pierobon98Nicola Mosti29Niccolo Fortini13Matteo Baldi24Marco Varnier6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
- 22Lorenzo Andrenacci12Michele Avella9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason15Andrea Cistana19Niccolo Corrado16Luca D'Andrea7Ante Matej Juric14Giacomo Maucci20Patrick Nuamah27Giacomo Olzer32Andrea PapettiAndrea Adorante 9Edgaras Dubickas 7Alberto Gerbo 25Giuseppe Leone 55Alessandro Louati 80Fabio Maistro 37Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Danilo Quaranta 2Yuri Rocchetti 3Marco Ruggero 4Alessandro Signorini 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
- BresciaJuve Stabia
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 18Sút Phạt20
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 358Số đường chuyền398
-
- 77%Chuyền chính xác80%
-
- 20Phạm lỗi18
-
- 1Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công12
-
- 8Đánh chặn8
-
- 25Ném biên24
-
- 12Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách7
-
- 16Long pass27
-
- 105Pha tấn công88
-
- 44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation