Kết quả Mezokovesd Zsory vs Szeged Csanad, 01h00 ngày 27/08
Kết quả Mezokovesd Zsory vs Szeged Csanad Đối đầu Mezokovesd Zsory vs Szeged Csanad Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây Phong độ Szeged Csanad gần đây
- Thứ ba, Ngày 27/08/202401:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.86O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.35X
3.202
2.78Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mezokovesd Zsory vs Szeged Csanad
-
Sân vận động: Mezokovesdi Varosi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 5
-
Mezokovesd Zsory vs Szeged Csanad: Diễn biến chính
- 18'Istvan Harsanyi0-0
- 29'Tamas Cseri0-0
- 32'0-0David Markvart
- 33'0-0Norbert Gera
- 41'Florian Cibla1-0
- 79'1-0Barnabas Mohos
- 81'Kevin Kallai1-0
- 83'Daniel Bartusz1-0
- 85'1-1
Aron Borveto
- 90'1-2
Novak Csanad
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Mezokovesd Zsory vs Szeged Csanad: Số liệu thống kê
- Mezokovesd ZsorySzeged Csanad
- 2Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 85Pha tấn công114
-
- 35Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 25 | 13 | 3 | 9 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T T B T B |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | BVSC Zuglo | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 31 | B T H B B T |
10 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
12 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
13 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
14 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |