Kết quả VVV Venlo vs FC Eindhoven, 03h00 ngày 23/03

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31

  • VVV Venlo vs FC Eindhoven: Diễn biến chính

  • 7'
    Gabin Blancquart (Assist:Bjorn van Zijl) goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Farouq Limouri (Assist:Joey Sleegers)
  • 44'
    Layee Kromah (Assist:Navarone Foor) goal 
    2-1
  • 46'
    Max De Waal  
    Bjorn van Zijl  
    2-1
  • 55'
    Emmanuel Gyamfi
    2-1
  • 59'
    2-1
     Sven Simons
     Sven Blummel
  • 61'
    Simon Janssen  
    Elias Sierra  
    2-1
  • 61'
    Naim Matoug  
    Lasse Wehmeyer  
    2-1
  • 62'
    Diego van Zutphen  
    Sylian Mokono  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Julian Francis Kwaaitaal
     Joey Sleegers
  • 73'
    2-1
     Maarten Peijnenburg
     Tyrese Simons
  • 83'
    Dries Saddiki  
    Emmanuel Gyamfi  
    2-1
  • 84'
    2-2
    goal Collin Seedorf (Assist:Sven Simons)
  • 87'
    2-2
     Lennon Smulders
     Joey Konings
  • 90'
    Rick Ketting
    2-2
  • 90'
    2-2
    Tibo Persyn
  • VVV Venlo vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • VVV Venlo4-3-3
    16
    Trevor Doornbusch
    19
    Emmanuel Gyamfi
    33
    Gabin Blancquart
    4
    Rick Ketting
    12
    Sylian Mokono
    34
    Serano Seymor
    25
    Navarone Foor
    8
    Elias Sierra
    7
    Lasse Wehmeyer
    18
    Bjorn van Zijl
    27
    Layee Kromah
    23
    Joey Konings
    7
    Sven Blummel
    10
    Boris van Schuppen
    11
    Joey Sleegers
    6
    Dyon Dorenbosch
    15
    Daan Huisman
    99
    Tibo Persyn
    18
    Farouq Limouri
    33
    Collin Seedorf
    34
    Tyrese Simons
    26
    Jorn Brondeel
    FC Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Brahim Darri
    21Max De Waal
    5Simon Janssen
    31Tijn Joosten
    26Naim Matoug
    17Dries Saddiki
    22Zidane Taylan
    15Pepijn Vallen
    37Diego van Zutphen
    11Thijme Verheijen
    Jort Borgmans 1
    Julian Francis Kwaaitaal 43
    Justin Manders 31
    Thijs Muller 21
    Maarten Peijnenburg 4
    Sven Simons 8
    Lennon Smulders 29
    Maarten Swerts 5
    Ruben van Eijndhoven 19
    Luuk Verheij 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rick Kruys
    Willem Weijs
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • VVV Venlo vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê

  • VVV Venlo
    FC Eindhoven
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 33
    Long pass
    22
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs