Kết quả Atletico Vinotinto vs Chacaritas SC, 07h00 ngày 01/05
Kết quả Atletico Vinotinto vs Chacaritas SC Phong độ Atletico Vinotinto gần đây Phong độ Chacaritas SC gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.90O 2.25
1.06U 2.25
0.681
2.30X
2.882
3.20Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Vinotinto vs Chacaritas SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 7
-
Atletico Vinotinto vs Chacaritas SC: Diễn biến chính
- 15'Ariel Bonilla1-0
- 20'1-0
- 24'Horacio Garcia2-0
- 53'Patricio Vargas3-0
- 56'3-0
- 85'Patricio Elias Vidal4-0
- 90'4-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Atletico Vinotinto vs Chacaritas SC: Số liệu thống kê
- Atletico VinotintoChacaritas SC
- 6Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 82Pha tấn công100
-
- 70Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |