Chacaritas SC: tin tức, thông tin website facebook

CLB Chacaritas SC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chacaritas SC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ecuador
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ecuador
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chacaritas SC mới nhất

  • 30/10 03:00
    Leones del Norte
    Chacaritas SC
    2 - 0
    Vòng 36
  • 25/10 03:30
    1 Chacaritas SC
    Cuniburo FC
    0 - 2
    Vòng 35
  • 18/10 03:30
    CD Vargas Torres
    Chacaritas SC
    3 - 0
    Vòng 34
  • 10/10 03:30
    Chacaritas SC
    Guayaquil City
    0 - 0
    Vòng 33
  • 03/10 03:30
    San Antonio(ECU)
    Chacaritas SC
    1 - 0
    Vòng 32
  • 25/09 04:20
    Chacaritas SC
    Gualaceo SC
    0 - 1
    Vòng 31
  • 21/09 03:30
    Manta FC
    Chacaritas SC
    2 - 1
    Vòng 30
  • 12/09 07:00
    Chacaritas SC
    9 de Octubre 1
    0 - 1
    Vòng 29
  • 08/09 07:00
    1 Chacaritas SC
    CD Independiente Juniors
    0 - 0
    Vòng 28
  • 05/09 03:30
    Cuniburo FC
    Chacaritas SC
    1 - 0
    Vòng 27

Lịch thi đấu Chacaritas SC sắp tới

  • 14/07 03:00
    Chacaritas SC
    CD El Nacional
    ? - ?
    Vòng 19

BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cuniburo FC 36 21 6 9 64 37 27 69 B T H T T T
2 Manta FC 36 17 9 10 45 39 6 60 H T T T T B
3 Guayaquil City 36 15 14 7 51 25 26 59 H H B T T T
4 CD Independiente Juniors 36 15 12 9 50 30 20 57 B H T B H B
5 9 de Octubre 36 12 11 13 38 40 -2 47 H B T B B H
6 Gualaceo SC 36 13 8 15 29 39 -10 47 H B B T B H
7 San Antonio(ECU) 36 9 17 10 27 32 -5 44 H B T B T H
8 Club Leones del Norte 36 8 13 15 30 38 -8 37 H T H B H T
9 CD Vargas Torres 36 5 18 13 26 45 -19 33 H B B T B H
10 Chacaritas SC 36 6 10 20 25 60 -35 28 H H H B B B