Kết quả SV Elversberg vs Greuther Furth, 19h00 ngày 15/02
Kết quả SV Elversberg vs Greuther Furth Đối đầu SV Elversberg vs Greuther Furth Phong độ SV Elversberg gần đây Phong độ Greuther Furth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 3
0.88U 3
1.001
1.70X
3.752
3.75Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs Greuther Furth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22
-
SV Elversberg vs Greuther Furth: Diễn biến chính
- 6'Fisnik Asllani (Assist:Tom Zimmerschied)1-0
- 45'Carlo Sickinger2-0
- 46'2-0Maximilian Dietz
Jomaine Consbruch - 46'2-0Sacha Banse
Reno Munz - 46'Semih Sahin
Carlo Sickinger2-0 - 55'2-0Maximilian Dietz
- 62'2-0Branimir Hrgota
- 67'2-0Noel Futkeu
Felix Klaus - 67'Lukas Petkov2-0
- 68'2-0Jannik Mause
Dennis Srbeny - 75'Luca Pascal Schnellbacher
Muhammed Damar2-0 - 83'2-0Nemanja Motika
Branimir Hrgota - 87'Paul Stock
Fisnik Asllani2-0 - 89'Manuel Feil
Tom Zimmerschied2-0 - 90'Frederik Schmahl
Robin Fellhauer2-0 - 90'Lukas Petkov2-0
-
SV Elversberg vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
- SV Elversberg4-2-3-120Nicolas Kristof33Maurice Neubauer31Maximilian Rohr19Lukas Pinckert2Elias Baum23Carlo Sickinger6Robin Fellhauer29Tom Zimmerschied30Muhammed Damar25Lukas Petkov10Fisnik Asllani7Dennis Srbeny10Branimir Hrgota30Felix Klaus18Marco Meyerhofer5Reno Munz14Jomaine Consbruch24Marco John25Noah Loosli15Joshua Quarshie27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
- 17Frederik Schmahl7Manuel Feil8Semih Sahin24Luca Pascal Schnellbacher21Paul Stock27Filimon Gerezgiher3Florian Le Joncour28Tim Boss22Younes EbnoutalibSacha Banse 6Noel Futkeu 9Jannik Mause 28Nemanja Motika 22Maximilian Dietz 33Philipp Muller 36Niko Gieselmann 17Gideon Jung 23Lennart Grill 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Horst SteffenAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
- SV ElversbergGreuther Furth
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 7Sút Phạt13
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 468Số đường chuyền420
-
- 78%Chuyền chính xác72%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị2
-
- 27Đánh đầu31
-
- 13Đánh đầu thành công16
-
- 2Cứu thua3
-
- 22Rê bóng thành công24
-
- 7Đánh chặn7
-
- 21Ném biên34
-
- 22Cản phá thành công24
-
- 9Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 18Long pass28
-
- 87Pha tấn công88
-
- 43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 28 | 14 | 10 | 4 | 61 | 32 | 29 | 52 | T B T T H T |
2 | FC Koln | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | H B T T T B |
3 | Magdeburg | 28 | 12 | 10 | 6 | 55 | 41 | 14 | 46 | B T H B H T |
4 | Kaiserslautern | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 43 | 6 | 46 | B T H B T B |
5 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
6 | SV Elversberg | 28 | 12 | 8 | 8 | 51 | 32 | 19 | 44 | H T H B H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
8 | Hannover 96 | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 43 | H T H T H B |
9 | Nurnberg | 28 | 12 | 5 | 11 | 47 | 44 | 3 | 41 | H B T T B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 28 | 10 | 5 | 13 | 42 | 44 | -2 | 35 | H B B T T T |
13 | Darmstadt | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 45 | 2 | 34 | T B T B B T |
14 | Greuther Furth | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T H B H B |
15 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
16 | Eintracht Braunschweig | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | B H H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 28 | 4 | 11 | 13 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H B H T B |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation