Kết quả Schalke 04 vs FC Koln, 18h30 ngày 01/09

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 4

  • Schalke 04 vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Damion Downs (Assist:Dejan Ljubicic)
  • 45'
    0-2
    goal Linton Maina (Assist:Damion Downs)
  • 46'
    Christopher Antwi-Adjej  
    Ilyes Hamache  
    0-2
  • 46'
    0-3
    goal Tim Lemperle (Assist:Leart Paqarada)
  • 53'
    0-3
    Julian Pauli
  • 58'
    Amin Younes  
    Paul Seguin  
    0-3
  • 58'
    Mehmet Can Aydin  
    Adrian Tobias Gantenbein  
    0-3
  • 58'
    0-3
    Eric Martel
  • 66'
    Kenan Karaman goal 
    1-3
  • 67'
    Ibrahima Cisse
    1-3
  • 71'
    1-3
     Elias Bakatukanda
     Dominique Heintz
  • 74'
    Tobias Mohr Goal Disallowed
    1-3
  • 78'
    1-3
    Elias Bakatukanda
  • 82'
    1-3
     Steffen Tigges
     Tim Lemperle
  • 84'
    1-3
    Jan Thielmann
  • 85'
    Anton Donkor  
    Tobias Mohr  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Luca Waldschmidt
     Damion Downs
  • 90'
    Mehmet Can Aydin
    1-3
  • Schalke 04 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    5
    Derry John Murkin
    6
    Ron Schallenberg
    22
    Ibrahima Cisse
    17
    Adrian Tobias Gantenbein
    14
    Janik Bachmann
    7
    Paul Seguin
    29
    Tobias Mohr
    19
    Kenan Karaman
    24
    Ilyes Hamache
    9
    Moussa Sylla
    19
    Tim Lemperle
    42
    Damion Downs
    7
    Dejan Ljubicic
    37
    Linton Maina
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    29
    Jan Thielmann
    24
    Julian Pauli
    3
    Dominique Heintz
    17
    Leart Paqarada
    40
    Jonas Urbig
    FC Koln4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Christopher Antwi-Adjej
    23Mehmet Can Aydin
    8Amin Younes
    30Anton Donkor
    1Ron Ron Hoffmann
    2Felipe Sanchez
    21Martin Wasinski
    35Marco Kaminski
    37Max Gruger
    Elias Bakatukanda 38
    Steffen Tigges 21
    Luca Waldschmidt 9
    Marvin Schwabe 1
    Rasmus Carstensen 18
    Marvin Obuz 16
    Mathias Olesen 47
    Sargis Adamyan 23
    Jaka Cuber Potocnik 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    FC Koln
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 37
    Long pass
    22
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 30 16 6 8 46 35 11 54 T T T B H T
2 Hamburger SV 30 14 11 5 65 38 27 53 T T H T B H
3 Magdeburg 30 13 10 7 58 42 16 49 H B H T B T
4 SV Elversberg 30 13 9 8 55 34 21 48 H B H T T H
5 SC Paderborn 07 30 13 9 8 51 41 10 48 H T B B B T
6 Fortuna Dusseldorf 30 13 9 8 48 43 5 48 B T B T T H
7 Kaiserslautern 30 13 7 10 50 47 3 46 H B T B B B
8 Nurnberg 30 13 5 12 51 48 3 44 T T B B T B
9 Karlsruher SC 30 12 8 10 48 50 -2 44 B H B T H T
10 Hannover 96 30 11 10 9 36 33 3 43 H T H B B B
11 Hertha Berlin 30 11 6 13 46 47 -1 39 B T T T H T
12 Darmstadt 30 10 8 12 51 47 4 38 T B B T H T
13 Schalke 04 30 10 8 12 50 54 -4 38 T B H T B H
14 Greuther Furth 30 9 8 13 41 54 -13 35 H B H B H B
15 Eintracht Braunschweig 30 8 9 13 34 54 -20 33 H B H T T T
16 Preuben Munster 30 6 10 14 30 40 -10 28 B T H B H B
17 SSV Ulm 1846 30 5 11 14 31 38 -7 26 B H T B T B
18 Jahn Regensburg 30 6 4 20 18 64 -46 22 H B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation