Kết quả Greuther Furth vs SSV Ulm 1846, 23h30 ngày 25/04

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 31

  • Greuther Furth vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 46'
    Felix Klaus  
    Marco Meyerhofer  
    0-0
  • 50'
    Simon Asta
    0-0
  • 62'
    0-1
    goal Maurice Krattenmacher (Assist:Dennis Dressel)
  • 66'
    Dennis Srbeny  
    Jomaine Consbruch  
    0-1
  • 76'
    Roberto Massimo  
    Noel Futkeu  
    0-1
  • 77'
    Daniel Kasper  
    Simon Asta  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Maurice Krattenmacher
  • 78'
    0-1
     Oliver Batista Meier
     Maurice Krattenmacher
  • 86'
    Joshua Quarshie
    0-1
  • 86'
    Reno Munz  
    Niko Gieselmann  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Dennis Chessa
     Semir Telalovic
  • 90'
    0-1
     Romario Rösch
     Aaron Keller
  • 90'
    0-1
     Lucas Roser
     Felix Higl
  • 90'
    0-1
    Max Brandt
  • Greuther Furth vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth3-4-2-1
    44
    Nahuel Noll
    17
    Niko Gieselmann
    15
    Joshua Quarshie
    25
    Noah Loosli
    24
    Marco John
    37
    Julian Green
    18
    Marco Meyerhofer
    2
    Simon Asta
    10
    Branimir Hrgota
    14
    Jomaine Consbruch
    9
    Noel Futkeu
    29
    Semir Telalovic
    33
    Felix Higl
    30
    Maurice Krattenmacher
    7
    Bastian Allgeier
    23
    Max Brandt
    14
    Dennis Dressel
    16
    Aaron Keller
    4
    Tom Gaal
    32
    Philipp Strompf
    27
    Niklas Kolbe
    1
    Niclas Thiede
    SSV Ulm 18463-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Daniel Kasper
    30Felix Klaus
    7Dennis Srbeny
    11Roberto Massimo
    5Reno Munz
    23Gideon Jung
    31Lennart Grill
    36Philipp Muller
    35Jakob Engel
    Dennis Chessa 11
    Lucas Roser 9
    Romario Rösch 43
    Oliver Batista Meier 21
    Aleksandar Kahvic 22
    Luka Hyrylainen 38
    Thomas Geyer 6
    Christian Ortag 39
    Jonathan Meier 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    SSV Ulm 1846
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 17
    Long pass
    24
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation