Kết quả SC Paderborn 07 vs Hannover 96, 23h30 ngày 20/09
Kết quả SC Paderborn 07 vs Hannover 96 Đối đầu SC Paderborn 07 vs Hannover 96 Phong độ SC Paderborn 07 gần đây Phong độ Hannover 96 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/09/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 3
0.97U 3
0.911
2.05X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Hannover 96
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 6
-
SC Paderborn 07 vs Hannover 96: Diễn biến chính
- 6'Felix Gotze0-0
- 9'Koen Kostons1-0
- 19'1-1Koen Kostons(OW)
- 45'1-1Enzo Leopold
- 67'1-1Havard Nielsen
Nicolo Tresoldi - 67'1-1Monju Momuluh
Jannik Rochelt - 68'David Kinsombi
Koen Kostons1-1 - 77'Ilyas Ansah (Assist:Aaron Zehnter)2-1
- 78'2-1Fabian Kunze
Enzo Leopold - 79'2-1Andreas Voglsammer
Jessic Ngankam - 79'Mika Baur
Sven Michel2-1 - 79'Adriano Grimaldi
Ilyas Ansah2-1 - 85'2-1Josh Knight
Marcel Halstenberg - 87'Felix Platte
Filip Bilbija2-1 - 87'Mika Baur2-1
- 89'2-1Sei Muroya
-
SC Paderborn 07 vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
- SC Paderborn 073-4-31Pelle Boevink4Calvin Brackelmann20Felix Gotze25Tjark Scheller32Aaron Zehnter5Santiago Castaneda7Filip Bilbija23Raphael Obermair29Ilyas Ansah11Sven Michel10Koen Kostons7Jessic Ngankam9Nicolo Tresoldi11Lee Hyun-ju8Enzo Leopold13Max Christiansen10Jannik Rochelt21Sei Muroya5Phil Neumann23Marcel Halstenberg17Bartlomiej Wdowik1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
- 8David Kinsombi36Felix Platte9Mika Baur39Adriano Grimaldi30Markus Schubert19Luca Herrmann33Marcel Hoffmeier16Visar Musliu17Laurin CurdaAndreas Voglsammer 32Fabian Kunze 6Monju Momuluh 38Havard Nielsen 16Josh Knight 2Jannik Dehm 20Leo Weinkauf 30Brooklyn Kevin Ezeh 37Lars Gindorf 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Lukas KwasniokStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Hannover 96: Số liệu thống kê
- SC Paderborn 07Hannover 96
- 5Phạt góc11
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút19
-
- 5Sút trúng cầu môn10
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút3
-
- 12Sút Phạt19
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 387Số đường chuyền384
-
- 79%Chuyền chính xác83%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 20Đánh đầu32
-
- 13Đánh đầu thành công13
-
- 8Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn5
-
- 18Ném biên17
-
- 10Cản phá thành công12
-
- 4Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass32
-
- 72Pha tấn công97
-
- 33Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation