Kết quả SC Paderborn 07 vs Greuther Furth, 19h30 ngày 02/02
Kết quả SC Paderborn 07 vs Greuther Furth Đối đầu SC Paderborn 07 vs Greuther Furth Phong độ SC Paderborn 07 gần đây Phong độ Greuther Furth gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 3
0.99U 3
0.911
1.71X
4.152
4.45Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
SC Paderborn 07 vs Greuther Furth: Diễn biến chính
- 9'Calvin Brackelmann Goal Disallowed0-0
- 21'0-1
Branimir Hrgota
- 26'Manuel Riemann0-1
- 28'Markus Schubert
Casper Terho0-1 - 35'0-1Julian Green
- 43'Marcel Hoffmeier0-1
- 45'0-1Dennis Srbeny
- 45'Sven Michel0-1
- 46'Adriano Grimaldi
Visar Musliu0-1 - 50'0-2
Noah Loosli (Assist:Julian Green)
- 60'0-2Noel Futkeu
Dennis Srbeny - 63'Adriano Grimaldi (Assist:Aaron Zehnter)1-2
- 70'1-2Niko Gieselmann
Marco John - 70'1-2Roberto Massimo
Felix Klaus - 72'Luca Herrmann
Luis Engelns1-2 - 72'Santiago Castaneda
Marvin Mehlem1-2 - 80'Ilyas Ansah
Filip Bilbija1-2 - 90'1-2Simon Asta
Marco Meyerhofer - 90'Ilyas Ansah1-2
- 90'1-2Sacha Banse
Julian Green
-
SC Paderborn 07 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
- SC Paderborn 073-5-21Manuel Riemann4Calvin Brackelmann16Visar Musliu33Marcel Hoffmeier32Aaron Zehnter6Marvin Mehlem25Tjark Scheller46Luis Engelns24Casper Terho11Sven Michel7Filip Bilbija7Dennis Srbeny30Felix Klaus10Branimir Hrgota18Marco Meyerhofer5Reno Munz37Julian Green24Marco John25Noah Loosli15Joshua Quarshie27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
- 30Markus Schubert19Luca Herrmann29Ilyas Ansah39Adriano Grimaldi5Santiago Castaneda23Raphael Obermair22Mattes Hansen43Martin Ens17Laurin CurdaSacha Banse 6Noel Futkeu 9Simon Asta 2Niko Gieselmann 17Roberto Massimo 11Jomaine Consbruch 14Gideon Jung 23Lennart Grill 31Jannik Mause 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Lukas KwasniokAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
- SC Paderborn 07Greuther Furth
- 6Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút0
-
- 12Sút Phạt12
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 434Số đường chuyền327
-
- 75%Chuyền chính xác70%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị1
-
- 56Đánh đầu36
-
- 25Đánh đầu thành công21
-
- 4Cứu thua5
-
- 21Rê bóng thành công19
-
- 8Đánh chặn7
-
- 30Ném biên16
-
- 21Cản phá thành công19
-
- 7Thử thách16
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 41Long pass16
-
- 116Pha tấn công75
-
- 68Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
5 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
6 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
7 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation