Kết quả Magdeburg vs Schalke 04, 18h30 ngày 25/08
Kết quả Magdeburg vs Schalke 04 Nhận định FC Magdeburg vs Schalke 04, 18h30 ngày 25/8 Đối đầu Magdeburg vs Schalke 04 Phong độ Magdeburg gần đây Phong độ Schalke 04 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/08/202418:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.30+0.5
0.57O 2.75
0.79U 2.75
0.881
2.30X
3.802
2.60Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 1.25
1.04U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Schalke 04
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 3
-
Magdeburg vs Schalke 04: Diễn biến chính
- 8'0-1
Moussa Sylla (Assist:Kenan Karaman)
- 22'Marcus Mathisen0-1
- 40'Marcus Mathisen (Assist:Xavier Amaechi)1-1
- 44'Connor Krempicki1-1
- 45'Martijn Kaars (Assist:Lubambo Musonda)2-1
- 45'Silas Gnaka2-1
- 45'2-1Tobias Mohr
- 46'Andi Hoti
Marcus Mathisen2-1 - 46'Tatsuya Ito
Abu-Bekir Omer El-Zein2-1 - 63'2-1Amin Younes
Ilyes Hamache - 63'2-1Anton Donkor
Tobias Mohr - 68'Alexander Nollenberger
Xavier Amaechi2-1 - 72'2-1Christopher Antwi-Adjej
Paul Seguin - 74'2-1Felipe Sanchez
- 76'2-2
Kenan Karaman (Assist:Christopher Antwi-Adjej)
- 79'Aleksa Marusic
Connor Krempicki2-2 - 80'2-2Taylan Bulut
Mehmet Can Aydin - 90'Falko Michel
Aleksa Marusic2-2 - 90'Aleksa Marusic2-2
- 90'Andi Hoti Penalty cancelled2-2
-
Magdeburg vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
- Magdeburg3-4-2-11Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet11Mo El Hankouri13Connor Krempicki25Silas Gnaka19Lubambo Musonda14Abu-Bekir Omer El-Zein20Xavier Amaechi9Martijn Kaars9Moussa Sylla24Ilyes Hamache19Kenan Karaman29Tobias Mohr7Paul Seguin14Janik Bachmann23Mehmet Can Aydin22Ibrahima Cisse2Felipe Sanchez5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
- 3Andi Hoti37Tatsuya Ito17Alexander Nollenberger26Aleksa Marusic21Falko Michel30Noah Kruth5Tobias Muller27Philipp Hercher10Jason CekaAnton Donkor 30Amin Younes 8Christopher Antwi-Adjej 18Taylan Bulut 31Ron Ron Hoffmann 1Marco Kaminski 35Martin Wasinski 21Max Gruger 37Mauro Zalazar Martinez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian TitzThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Schalke 04: Số liệu thống kê
- MagdeburgSchalke 04
- 9Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 13Sút Phạt9
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 460Số đường chuyền354
-
- 80%Chuyền chính xác73%
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị1
-
- 24Đánh đầu32
-
- 12Đánh đầu thành công16
-
- 5Cứu thua6
-
- 21Rê bóng thành công19
-
- 12Đánh chặn7
-
- 15Ném biên23
-
- 21Cản phá thành công19
-
- 11Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 29Long pass37
-
- 103Pha tấn công67
-
- 45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 28 | 14 | 10 | 4 | 61 | 32 | 29 | 52 | T B T T H T |
2 | FC Koln | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | H B T T T B |
3 | Magdeburg | 28 | 12 | 10 | 6 | 55 | 41 | 14 | 46 | B T H B H T |
4 | Kaiserslautern | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 43 | 6 | 46 | B T H B T B |
5 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
6 | SV Elversberg | 28 | 12 | 8 | 8 | 51 | 32 | 19 | 44 | H T H B H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
8 | Hannover 96 | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 43 | H T H T H B |
9 | Nurnberg | 28 | 12 | 5 | 11 | 47 | 44 | 3 | 41 | H B T T B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 28 | 10 | 5 | 13 | 42 | 44 | -2 | 35 | H B B T T T |
13 | Darmstadt | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 45 | 2 | 34 | T B T B B T |
14 | Greuther Furth | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T H B H B |
15 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
16 | Eintracht Braunschweig | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | B H H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 28 | 4 | 11 | 13 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H B H T B |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation