Kết quả Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846, 23h30 ngày 09/08
Kết quả Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846 Nhận định SSV Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846, 23h30 ngày 9/8 Đối đầu Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846 Phong độ Jahn Regensburg gần đây Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/08/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.50X
3.702
2.65Hiệp 1+0
0.86-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Continental Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2
-
Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
- 15'0-0Bastian Allgeier
- 34'Dominik Kother1-0
- 36'Oscar Schonfelder1-0
- 46'1-0Niklas Kolbe
Tom Gaal - 46'1-0Luka Hyrylainen
Philipp Maier - 64'1-0Romario Rösch
- 66'Noah Ganaus
Christian Kuhlwetter1-0 - 67'Dominik Kother1-0
- 69'1-0Semir Telalovic
Dennis Chessa - 69'1-0Aaron Keller
Romario Rösch - 78'Robin Ziegele
Dominik Kother1-0 - 78'Rasim Bulic
Andreas Geipl1-0 - 81'1-0Niklas Horst Castelle
Maurice Krattenmacher - 87'Nico Ochojski
Benedikt Saller1-0 - 87'Mansour Ouro-Tagba
Kai Proger1-0
-
Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
- Jahn Regensburg4-3-31Felix Gebhardt7Oscar Schonfelder16Louis Breunig4Florian Ballas6Benedikt Saller10Christian Viet8Andreas Geipl15Sebastian Ernst27Dominik Kother30Christian Kuhlwetter33Kai Proger33Felix Higl11Dennis Chessa30Maurice Krattenmacher7Bastian Allgeier26Philipp Maier23Max Brandt43Romario Rösch4Tom Gaal5Johannes Reichert32Philipp Strompf39Christian Ortag
- Đội hình dự bị
- 20Noah Ganaus5Rasim Bulic14Robin Ziegele11Nico Ochojski40Mansour Ouro-Tagba23Julian Pollersbeck13Alexander Bittroff3Bryan Hein9Eric HottmannNiklas Kolbe 27Luka Hyrylainen 38Aaron Keller 16Semir Telalovic 29Niklas Horst Castelle 44Marvin Seybold 12Jonathan Meier 19Andreas Ludwig 10Lennart Stoll 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joe EnochsAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
- Jahn RegensburgSSV Ulm 1846
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 20Sút Phạt25
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 98Số đường chuyền96
-
- 76%Chuyền chính xác71%
-
- 5Phạm lỗi3
-
- 18Đánh đầu6
-
- 11Đánh đầu thành công1
-
- 5Cứu thua0
-
- 5Rê bóng thành công8
-
- 2Đánh chặn0
-
- 11Ném biên6
-
- 23Cản phá thành công25
-
- 8Thử thách8
-
- 79Pha tấn công106
-
- 36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation