Kết quả Hertha Berlin vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 29/03
Kết quả Hertha Berlin vs Karlsruher SC Phong độ Hertha Berlin gần đây Phong độ Karlsruher SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 3
0.97U 3
0.911
1.73X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
Hertha Berlin vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
- 16'Fabian Reese (Assist:Derry Scherhant)1-0
- 28'Derry Scherhant1-0
- 30'1-0Marcel Franke
- 34'1-0Marcel Beifus
- 37'1-0Christoph Kobald
- 39'1-0Nicolai Rapp
- 47'Fabian Reese2-0
- 51'2-0Robin Heusser
- 55'2-1
Marvin Wanitzek
- 56'2-1Lasse Gunther
David Herold - 56'2-1Leon Jensen
Robin Heusser - 56'2-1Dzenis Burnic
Nicolai Rapp - 58'Diego Demme2-1
- 63'Marton Dardai2-1
- 72'Marten Winkler
Linus Gechter2-1 - 77'Luca Schuler
Derry Scherhant2-1 - 77'Kevin Sessa
Ibrahim Maza2-1 - 77'2-1Louey Ben Farhat
Christoph Kobald - 87'Andreas Bouchalakis
Mickael Cuisance2-1 - 87'2-1Robin Bormuth
Marcel Beifus - 89'Luca Schuler (Assist:Marten Winkler)3-1
-
Hertha Berlin vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
- Hertha Berlin3-4-1-21Tjark Ernst31Marton Dardai37Toni Leistner44Linus Gechter42Deyovaisio Zeefuik6Diego Demme27Mickael Cuisance16Jonjoe Kenny10Ibrahim Maza39Derry Scherhant11Fabian Reese14Mikkel Kaufmann Sorensen31Bambase Conte2Sebastian Jung5Robin Heusser17Nicolai Rapp10Marvin Wanitzek20David Herold22Christoph Kobald28Marcel Franke4Marcel Beifus1Max Wei
- Đội hình dự bị
- 8Kevin Sessa18Luca Schuler5Andreas Bouchalakis22Marten Winkler9Smail Prevljak35Marius Gersbeck7Florian Niederlechner24Jon Dagur Thorsteinsson33Michal KarbownikLasse Gunther 29Robin Bormuth 32Dzenis Burnic 7Leon Jensen 6Louey Ben Farhat 19Robin Himmelmann 30Lilian Egloff 25Meiko Waschenbach 21Rafael Pedrosa 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pal DardaiChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha Berlin vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
- Hertha BerlinKarlsruher SC
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút4
-
- 12Sút Phạt7
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 385Số đường chuyền535
-
- 80%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 29Đánh đầu25
-
- 14Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn6
-
- 19Ném biên27
-
- 14Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách17
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 25Long pass33
-
- 105Pha tấn công92
-
- 33Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation