Kết quả Greuther Furth vs Preuben Munster, 18h30 ngày 04/08
Kết quả Greuther Furth vs Preuben Munster Nhận định Greuther Furth vs Preussen Munster, 18h30 ngày 4/8 Phong độ Greuther Furth gần đây Phong độ Preuben Munster gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/08/202418:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.73X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Preuben Munster
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 1
-
Greuther Furth vs Preuben Munster: Diễn biến chính
- 2'Gideon Jung0-0
- 23'Noel Futkeu Penalty awarded0-0
- 25'Julian Green1-0
- 41'1-1
Malik Batmaz (Assist:Joel Grodowski)
- 50'Dennis Srbeny (Assist:Philipp Muller)2-1
- 54'2-1Jano ter Horst
- 55'Gideon Jung (Assist:Branimir Hrgota)3-1
- 57'Gideon Jung Goal confirmed3-1
- 64'3-1Etienne Amenyido
Jorrit Hendrix - 64'3-1Daniel Kyerewaa
Joel Grodowski - 71'Marlon Mustapha
Dennis Srbeny3-1 - 72'3-1Dominik Schad
Jano ter Horst - 73'3-1Charalampos Makridis
Luca Bazzoli - 80'Reno Munz
Philipp Muller3-1 - 80'Niko Gieselmann
Roberto Massimo3-1 - 83'3-1Marc Lorenz
- 89'Jomaine Consbruch
Marco Meyerhofer3-1 - 89'Oualid Mhamdi
Noel Futkeu3-1
-
Greuther Furth vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
- Greuther Furth3-4-1-244Nahuel Noll27Gian-Luca Itter23Gideon Jung18Marco Meyerhofer11Roberto Massimo37Julian Green36Philipp Muller2Simon Asta10Branimir Hrgota7Dennis Srbeny9Noel Futkeu9Joel Grodowski23Malik Batmaz8Joshua Mees18Marc Lorenz32Luca Bazzoli20Jorrit Hendrix27Jano ter Horst24Niko Koulis29Lukas Frenkert2Mikkel Kirkeskov1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
- 8Marlon Mustapha5Reno Munz17Niko Gieselmann3Oualid Mhamdi14Jomaine Consbruch1Nils-Jonathan Korber19Matti Wagner4Damian Michalski20Leander PoppDaniel Kyerewaa 7Etienne Amenyido 30Dominik Schad 22Charalampos Makridis 14Morten Behrens 26Luca Bolay 25Torge Paetow 16Rico Preissinger 21Yassine Bouchama 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexander ZornigerSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
- Greuther FurthPreuben Munster
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút14
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài10
-
- 11Sút Phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 384Số đường chuyền444
-
- 78%Chuyền chính xác83%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 28Đánh đầu22
-
- 15Đánh đầu thành công10
-
- 4Cứu thua6
-
- 18Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn7
-
- 18Ném biên16
-
- 18Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 95Pha tấn công76
-
- 45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation