Kết quả Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 01/03
Kết quả Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846 Đối đầu Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846 Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.40X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24
-
Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
- 8'0-0Aaron Keller
- 11'0-1
Lucas Roser
- 38'Lino Tempelmann0-1
- 42'0-1Romario Rösch
- 46'Max Marie
Johan Gomez0-1 - 48'0-1Tom Gaal
- 62'Fabio Kaufmann
Marvin Rittmuller0-1 - 63'0-1Dennis Chessa
Romario Rösch - 63'0-1Semir Telalovic
Lucas Roser - 63'Sven Kohler
Ermin Bicakcic0-1 - 63'0-1Jonathan Meier
Aaron Keller - 74'0-1Felix Higl
Maurice Krattenmacher - 74'Richmond Tachie
Julian Baas0-1 - 78'Robert Ivanov0-1
- 80'0-1Dennis Dressel
Oliver Batista Meier - 83'Sebastian Polter
Kevin Ehlers0-1 - 85'Sebastian Polter (Assist:Rayan Philippe)1-1
- 90'1-1Luka Hyrylainen
-
Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
- Eintracht Braunschweig3-5-21Ron Ron Hoffmann21Kevin Ehlers6Ermin Bicakcic5Robert Ivanov22Fabio Di Michele Sanchez20Lino Tempelmann16Julian Baas44Johan Gomez18Marvin Rittmuller11Levente Szabo9Rayan Philippe9Lucas Roser30Maurice Krattenmacher21Oliver Batista Meier43Romario Rösch38Luka Hyrylainen23Max Brandt16Aaron Keller7Bastian Allgeier5Johannes Reichert4Tom Gaal39Christian Ortag
- Đội hình dự bị
- 27Sven Kohler29Richmond Tachie17Sebastian Polter7Fabio Kaufmann15Max Marie3Paul Jaeckel34Justin Duda2Mohamed Drager19Leon Bell BellFelix Higl 33Dennis Dressel 14Semir Telalovic 29Dennis Chessa 11Jonathan Meier 19Andreas Ludwig 10Thomas Geyer 6Robert Leipertz 13Niclas Thiede 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jens HartelAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
- Eintracht BraunschweigSSV Ulm 1846
- 8Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút5
-
- 14Sút Phạt18
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 506Số đường chuyền262
-
- 79%Chuyền chính xác59%
-
- 18Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị1
-
- 66Đánh đầu40
-
- 33Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 3Đánh chặn6
-
- 37Ném biên22
-
- 16Cản phá thành công15
-
- 13Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 39Long pass15
-
- 139Pha tấn công78
-
- 75Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation