Kết quả AB Copenhagen vs Fremad Amager, 20h00 ngày 09/11
Kết quả AB Copenhagen vs Fremad Amager Đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager Phong độ AB Copenhagen gần đây Phong độ Fremad Amager gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.62X
3.252
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.80O 1
0.92U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AB Copenhagen vs Fremad Amager
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
AB Copenhagen vs Fremad Amager: Diễn biến chính
- 1'Marco Ramkilde1-0
- 28'1-0Jerailly Wielzen
- 32'Yushi Yamaya1-0
- 32'1-0Otto Dupont
- 38'Marco Ramkilde1-0
- 50'Rasmus Brodersen1-0
- 59'1-0Soren Reese
- 70'Hageltorn T.2-0
- 71'Christian Wagner2-0
- 78'OVonte Mullings2-0
- 81'Agust Edvald Hlynsson2-0
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AB Copenhagen vs Fremad Amager: Số liệu thống kê
- AB CopenhagenFremad Amager
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 6Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 70Pha tấn công86
-
- 35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 21 | 13 | 2 | 6 | 35 | 16 | 19 | 41 | H T T B T T |
2 | Fremad Amager | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 39 | T B T H B B |
3 | Middelfart G og | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 37 | B H B T T T |
4 | Naestved | 21 | 9 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 32 | T T B H T B |
5 | AB Copenhagen | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T B T T H T |
6 | Skive IK | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H B T T B |
7 | BK Frem | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 21 | 4 | 30 | H T T H B T |
8 | HIK Hellerup | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 28 | B B B T T B |
9 | Ishoj IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 24 | H H T B B T |
10 | Helsingor | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H B B H H |
11 | Thisted FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B T H B H |
12 | Nykobing FC | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 40 | -26 | 11 | B T B B B B |