Kết quả Aarhus Fremad vs Nykobing FC, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Aarhus Fremad vs Nykobing FC Đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC Phong độ Aarhus Fremad gần đây Phong độ Nykobing FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.85O 3
0.80U 3
1.001
1.25X
5.252
10.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 1.25
0.89U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarhus Fremad vs Nykobing FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Aarhus Fremad vs Nykobing FC: Diễn biến chính
- 3'0-1
Emil Wass
- 56'0-1Oskar Gartig
- 62'Sebastian Denius1-1
- 69'Anders Holvad1-1
- 80'Gustav Callo2-1
- 90'2-1Anton Pedersen
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Aarhus Fremad vs Nykobing FC: Số liệu thống kê
- Aarhus FremadNykobing FC
- 8Phạt góc0
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút2
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 92Pha tấn công83
-
- 49Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 21 | 13 | 2 | 6 | 35 | 16 | 19 | 41 | H T T B T T |
2 | Fremad Amager | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 39 | T B T H B B |
3 | Middelfart G og | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 37 | B H B T T T |
4 | Naestved | 21 | 9 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 32 | T T B H T B |
5 | AB Copenhagen | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T B T T H T |
6 | Skive IK | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H B T T B |
7 | BK Frem | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 21 | 4 | 30 | H T T H B T |
8 | HIK Hellerup | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 28 | B B B T T B |
9 | Ishoj IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 24 | H H T B B T |
10 | Helsingor | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H B B H H |
11 | Thisted FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B T H B H |
12 | Nykobing FC | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 40 | -26 | 11 | B T B B B B |