Kết quả Uniao Leiria vs Penafiel, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Uniao Leiria vs Penafiel Đối đầu Uniao Leiria vs Penafiel Phong độ Uniao Leiria gần đây Phong độ Penafiel gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
1.06U 2.5
0.801
1.91X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uniao Leiria vs Penafiel
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Leiria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Uniao Leiria vs Penafiel: Diễn biến chính
- 29'Victor Rofino0-0
- 39'Juan Munoz1-0
- 68'1-0Sodiq Fatai
- 74'1-0Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
- 84'1-0Silva J.
- 90'Kaka1-0
- 90'Ze Vitor1-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Uniao Leiria vs Penafiel: Số liệu thống kê
- Uniao LeiriaPenafiel
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 10Sút Phạt23
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 24Phạm lỗi9
-
- 1Cứu thua3
-
- 111Pha tấn công96
-
- 82Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
5 | SL Benfica B | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 32 | 5 | 44 | T H B T H B |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T B B |
8 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
12 | FC Felgueiras | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 32 | -1 | 35 | H H H B T H |
13 | Leixoes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 32 | B B T B H H |
14 | Portimonense | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 45 | -13 | 30 | T H B B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 42 | -12 | 30 | B B B T B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation