Kết quả GD Chaves vs Alverca, 02h00 ngày 30/04
Kết quả GD Chaves vs Alverca Đối đầu GD Chaves vs Alverca Phong độ GD Chaves gần đây Phong độ Alverca gần đây
- Thứ tư, Ngày 30/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.20X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GD Chaves vs Alverca
-
Sân vận động: Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
GD Chaves vs Alverca: Diễn biến chính
- 31'0-1
Diogo Martins
- 52'0-2
Reinaldo (Assist:David Bruno)
- 55'Pedro Pinho0-2
- 72'Higor Inacio Platiny de Oliveira Rodrigu0-2
- 75'0-2Reinaldo
- 77'Pedro Henrique Rocha Pelagio0-2
- 90'0-2Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
GD Chaves vs Alverca: Số liệu thống kê
- GD ChavesAlverca
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 19Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 9Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị3
-
- 5Cứu thua5
-
- 99Pha tấn công73
-
- 74Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 34 | 17 | 13 | 4 | 58 | 35 | 23 | 64 | T B H T B T |
2 | Alverca | 34 | 17 | 12 | 5 | 58 | 34 | 24 | 63 | H T T T T T |
3 | Vizela | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 30 | 20 | 62 | H T H T H T |
4 | SL Benfica B | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 38 | 15 | 55 | B T T H H T |
5 | SCU Torreense | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 54 | H T H T T B |
6 | Uniao Leiria | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 37 | 12 | 52 | B B T T T B |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | FC Felgueiras | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T H H T T |
10 | Viseu | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B T H B |
11 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
12 | Maritimo | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 48 | -6 | 43 | T T H H H B |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 47 | -11 | 35 | H B T B T B |
15 | Portimonense | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 54 | -16 | 34 | B T H B B B |
16 | Pacos de Ferreira | 34 | 9 | 6 | 19 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B B B T |
17 | Oliveirense | 34 | 7 | 8 | 19 | 30 | 64 | -34 | 29 | H B T B H B |
18 | CD Mafra | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 54 | -25 | 27 | T B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation