Kết quả Swindon Town vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Swindon Town vs Accrington Stanley Phong độ Swindon Town gần đây Phong độ Accrington Stanley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.90O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.91X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Swindon Town vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
- 21'Harry Smith0-0
- 33'Tunmise Sobowale0-0
- 39'0-0Jake Batty
- 57'0-0Kelsey Mooney
- 57'Connor Ripley0-0
- 66'0-0Conor Grant
Seamus Conneely - 73'Botan Ameen
Paul Glatzel0-0 - 74'Joe Westley
Kabongo Tshimanga0-0 - 74'Daniel Butterworth
Tom Nichols0-0 - 81'George Cox
Jake Cain0-0 - 83'0-0Charlie Caton
Alex Henderson - 83'0-0Charlie Brown
Josh Woods - 90'0-0Sebastian Quirk
Jake Batty
-
Swindon Town vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
- Swindon Town4-2-3-113Connor Ripley16Jake Cain5William Wright8Ollie Clarke2Tunmise Sobowale6Nnamdi Ofoborh18Gavin Kilkenny21Kabongo Tshimanga17Tom Nichols9Paul Glatzel10Harry Smith9Kelsey Mooney39Josh Woods10Alex Henderson2Donald Love28Seamus Conneely8Benjamin Woods16Jake Batty17Devon Matthews5Farrend Rawson14Benn Ward13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
- 42Botan Ameen22Daniel Butterworth25Joe Westley27George Cox1Jack Bycroft34Billy Kirkman20Miguel FreckletonConor Grant 4Charlie Brown 20Charlie Caton 18Sebastian Quirk 12Michael Kelly 1Sonny Aljofree 24Liam Coyle 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael FlynnJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
- Swindon TownAccrington Stanley
- 7Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút1
-
- 14Sút Phạt9
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 360Số đường chuyền261
-
- 67%Chuyền chính xác55%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị4
-
- 73Đánh đầu60
-
- 36Đánh đầu thành công30
-
- 1Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn2
-
- 33Ném biên28
-
- 0Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công14
-
- 2Thử thách6
-
- 31Long pass20
-
- 107Pha tấn công93
-
- 43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
18 | Gillingham | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 43 | -8 | 46 | T H H H H H |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh