Kết quả Newport County vs Gillingham, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Newport County vs Gillingham Đối đầu Newport County vs Gillingham Phong độ Newport County gần đây Phong độ Gillingham gần đây
- Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.25
0.89U 2.25
0.911
3.50X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Gillingham
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Newport County vs Gillingham: Diễn biến chính
- 9'Bobby Kamwa1-0
- 15'Jaden Warner1-0
- 27'Bobby Kamwa (Assist:David Ibukun Ajiboye)2-0
- 30'Bobby Kamwa (Assist:Cameron Antwi)3-0
- 62'3-0Andy Smith
- 69'3-1
Jimmy Morgan
- 71'3-1Max Ehmer
- 76'Cameron Evans
Jaden Warner3-1 - 79'3-1Joseph Gbode
- 79'3-1Sam Gale
- 83'Kieron Evans
David Ibukun Ajiboye3-1 - 89'Courtney Baker-Richardson3-1
- 89'Cameron Antwi3-1
- 90'3-1Armani Little
- 90'James Clarke3-1
- 90'3-1Elliott Nevitt
-
Newport County vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
- Newport County3-4-31Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke32Jaden Warner3Anthony Driscoll-Glennon19Shane Daniel McLoughlin11Cameron Antwi12Joe Thomas44David Ibukun Ajiboye9Courtney Baker-Richardson7Bobby Kamwa19Jimmy Morgan29Joseph Gbode20Elliott Nevitt2Remeao Hutton14Robbie McKenzie8Armani Little3Max Clark15Andy Smith5Max Ehmer30Sam Gale1Glenn Morris
- Đội hình dự bị
- 26Cameron Evans17Kieron Evans36Lewis Webb14Kai Whitmore8Josh Martin37Geoffroy Bony21Michael SpellmanJake Turner 25Conor Masterson 4Nelson Khumbeni 16Bradley Dack 23Jayden Clarke 17Jack Nolan 7Oliver Hawkins 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Graham CoughlanNeil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Gillingham: Số liệu thống kê
- Newport CountyGillingham
- 1Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng6
-
- 18Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 17Sút Phạt14
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 309Số đường chuyền423
-
- 71%Chuyền chính xác79%
-
- 14Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị0
-
- 49Đánh đầu34
-
- 22Đánh đầu thành công19
-
- 7Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công7
-
- 8Đánh chặn13
-
- 12Ném biên22
-
- 16Cản phá thành công7
-
- 11Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass29
-
- 98Pha tấn công85
-
- 39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
18 | Gillingham | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 43 | -8 | 46 | T H H H H H |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh