Kết quả Morecambe vs Walsall, 19h30 ngày 22/02
Kết quả Morecambe vs Walsall Đối đầu Morecambe vs Walsall Phong độ Morecambe gần đây Phong độ Walsall gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.95O 2.5
0.94U 2.5
0.861
4.50X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Walsall
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Morecambe vs Walsall: Diễn biến chính
- 50'Rhys Williams0-0
- 52'Jamie Stott
Andrew Dallas0-0 - 53'0-1
Taylor Allen
- 68'Callum Cooke
Luke Hendrie0-1 - 68'Gerard Garner
Lee Angol0-1 - 69'Adam Lewis
David Tutonda0-1 - 72'0-1Albert Adomah
Jamille Matt - 72'0-1Levi Amantchi
Ellis Harrison - 86'Gwion Edwards
Paul Lewis0-1 - 87'0-2
Jamie Jellis (Assist:Ryan Stirk)
- 90'0-2Evan Weir
Liam Gordon - 90'0-2Nathan Asiimwe
Connor Barrett
-
Morecambe vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
- Morecambe4-3-31Harry Burgoyne23David Tutonda14Rhys Williams5Max Taylor2Luke Hendrie17Paul Lewis24Yann Songo'o8Harvey Macadam10Lee Angol16Andrew Dallas19Marcus Dackers9Jamille Matt23Ellis Harrison2Connor Barrett14Brandon Comley25Ryan Stirk22Jamie Jellis3Liam Gordon4Oisin McEntee26David Okagbue21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
- 6Jamie Stott20Callum Cooke33Gerard Garner3Adam Lewis7Gwion Edwards18Ben Tollitt4Thomas WhiteAlbert Adomah 37Levi Amantchi 11Evan Weir 30Nathan Asiimwe 19Sam Hornby 12Harry Williams 24Danny Johnson 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Derek AdamsMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Walsall: Số liệu thống kê
- MorecambeWalsall
- 3Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 15Sút ra ngoài9
-
- 15Sút Phạt11
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 266Số đường chuyền276
-
- 50%Chuyền chính xác63%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị2
-
- 67Đánh đầu51
-
- 37Đánh đầu thành công22
-
- 2Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công13
-
- 2Đánh chặn6
-
- 40Ném biên27
-
- 15Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass24
-
- 76Pha tấn công81
-
- 50Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
18 | Gillingham | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 43 | -8 | 46 | T H H H H H |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh