Kết quả Cheltenham Town vs Grimsby Town, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Cheltenham Town vs Grimsby Town Đối đầu Cheltenham Town vs Grimsby Town Phong độ Cheltenham Town gần đây Phong độ Grimsby Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.11O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.38X
3.302
2.88Hiệp 1+0
0.78-0
1.04O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Cheltenham Town vs Grimsby Town: Diễn biến chính
- 13'0-0Kieran Green
- 22'0-0Denver Jay Hume
- 24'George Miller0-0
- 26'Ethan Williams (Assist:Valintino Adedokun)1-0
- 53'1-1
Harvey Rodgers
- 57'Ashley Hay
George Miller1-1 - 57'Liam Kinsella
Thimothee Dieng1-1 - 69'Liam Dulson
Jordan Thomas1-1 - 69'1-1Jayden Luker
Darragh Burns - 69'1-1Curtis Thompson
George McEachran - 75'1-1Tyrell Warren
Harvey Rodgers - 81'Matt Taylor
Ethon Archer1-1 - 82'Arkell Jude-Boyd1-1
- 85'1-1Jason Dadi Svanthorsson
- 90'1-1Lewis Cass
Kieran Green
-
Cheltenham Town vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
- Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day23Valintino Adedokun6Tom Bradbury25Sam Stubbs2Arkell Jude-Boyd8Luke Young5Thimothee Dieng16Ethan Williams22Ethon Archer15Jordan Thomas10George Miller18Darragh Burns32Danny Rose4Kieran Green11Jason Dadi Svanthorsson20George McEachran30Evan Khouri33Denver Jay Hume5Harvey Rodgers24Doug Tharme17Cameron McJannett1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
- 4Liam Kinsella11Ashley Hay14Liam Dulson9Matt Taylor41Mamadou Diallo18Ibrahim Bakare24Darragh PowerJayden Luker 8Curtis Thompson 6Tyrell Warren 21Lewis Cass 2Jake Eastwood 12Callum Ainley 16Luca Barrington 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Wade ElliottPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
- Cheltenham TownGrimsby Town
- 4Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài12
-
- 11Sút Phạt15
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 287Số đường chuyền281
-
- 59%Chuyền chính xác57%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 79Đánh đầu93
-
- 41Đánh đầu thành công45
-
- 6Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công21
-
- 9Đánh chặn10
-
- 27Ném biên26
-
- 16Cản phá thành công21
-
- 8Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 30Long pass15
-
- 110Pha tấn công92
-
- 48Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh