Kết quả Cheltenham Town vs Grimsby Town, 22h00 ngày 01/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Cheltenham Town vs Grimsby Town: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Kieran Green
  • 22'
    0-0
    Denver Jay Hume
  • 24'
    George Miller
    0-0
  • 26'
    Ethan Williams (Assist:Valintino Adedokun) goal 
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Harvey Rodgers
  • 57'
    Ashley Hay  
    George Miller  
    1-1
  • 57'
    Liam Kinsella  
    Thimothee Dieng  
    1-1
  • 69'
    Liam Dulson  
    Jordan Thomas  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Jayden Luker
     Darragh Burns
  • 69'
    1-1
     Curtis Thompson
     George McEachran
  • 75'
    1-1
     Tyrell Warren
     Harvey Rodgers
  • 81'
    Matt Taylor  
    Ethon Archer  
    1-1
  • 82'
    Arkell Jude-Boyd
    1-1
  • 85'
    1-1
    Jason Dadi Svanthorsson
  • 90'
    1-1
     Lewis Cass
     Kieran Green
  • Cheltenham Town vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    23
    Valintino Adedokun
    6
    Tom Bradbury
    25
    Sam Stubbs
    2
    Arkell Jude-Boyd
    8
    Luke Young
    5
    Thimothee Dieng
    16
    Ethan Williams
    22
    Ethon Archer
    15
    Jordan Thomas
    10
    George Miller
    18
    Darragh Burns
    32
    Danny Rose
    4
    Kieran Green
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    20
    George McEachran
    30
    Evan Khouri
    33
    Denver Jay Hume
    5
    Harvey Rodgers
    24
    Doug Tharme
    17
    Cameron McJannett
    1
    Jordan Wright
    Grimsby Town3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Liam Kinsella
    11Ashley Hay
    14Liam Dulson
    9Matt Taylor
    41Mamadou Diallo
    18Ibrahim Bakare
    24Darragh Power
    Jayden Luker 8
    Curtis Thompson 6
    Tyrell Warren 21
    Lewis Cass 2
    Jake Eastwood 12
    Callum Ainley 16
    Luca Barrington 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Paul Hurst
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Grimsby Town: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Grimsby Town
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 287
    Số đường chuyền
    281
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 79
    Đánh đầu
    93
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu thành công
    45
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    15
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 44 22 12 10 69 48 21 78 H T H H T T
2 Port Vale 44 21 14 9 63 45 18 77 T T T T B H
3 Bradford City 44 21 12 11 62 43 19 75 H B T B H H
4 Walsall 44 20 14 10 74 53 21 74 H H B B H H
5 AFC Wimbledon 44 19 13 12 55 33 22 70 H B T H H B
6 Notts County 44 19 12 13 64 46 18 69 T T B B H B
7 Grimsby Town 44 20 7 17 61 66 -5 67 T B T H B H
8 Colchester United 44 16 18 10 51 43 8 66 B H T T H B
9 Salford City 44 17 14 13 58 51 7 65 H H T H B T
10 Chesterfield 44 17 13 14 68 53 15 64 T B H T H H
11 Crewe Alexandra 44 15 17 12 49 45 4 62 B T B B H B
12 Bromley 44 16 14 14 58 56 2 62 B H T B T T
13 Swindon Town 44 15 15 14 70 62 8 60 B T T T T B
14 Barrow 44 15 12 17 49 47 2 57 B H T T H H
15 Fleetwood Town 44 14 15 15 58 59 -1 57 T T B B H B
16 Cheltenham Town 44 15 12 17 57 65 -8 57 B B B T H T
17 Gillingham 44 13 15 16 39 45 -6 54 H H H T H T
18 Milton Keynes Dons 44 14 8 22 52 66 -14 50 B B B B H T
19 Harrogate Town 44 13 11 20 40 57 -17 50 H T B H H T
20 Newport County 44 13 10 21 51 70 -19 49 B H B B H H
21 Accrington Stanley 44 11 14 19 52 68 -16 47 H B B H T H
22 Tranmere Rovers 44 10 15 19 39 64 -25 45 T B T H B H
23 Carlisle United 44 10 11 23 40 66 -26 41 B B T T T H
24 Morecambe 44 10 6 28 38 66 -28 36 T T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation