Kết quả Doncaster Rovers vs Bradford City, 18h30 ngày 26/04
Kết quả Doncaster Rovers vs Bradford City Đối đầu Doncaster Rovers vs Bradford City Phong độ Doncaster Rovers gần đây Phong độ Bradford City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.15X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Bradford City
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Doncaster Rovers vs Bradford City: Diễn biến chính
- 6'George Broadbent0-0
- 20'0-0Antoni Sarcevic
- 33'Robert Street (Assist:Thomas Anderson)1-0
- 45'1-0Aden Baldwin
- 45'1-0Aden Baldwin
- 46'1-0George Lapslie
Brandon Khela - 46'1-0Tyreik Wright
Bobby Pointon - 69'Billy Sharp
Robert Street1-0 - 69'Ethan Ennis
Luke James Molyneux1-0 - 69'Joe Sbarra
Harry Clifton1-0 - 77'1-0Michael Mellon
Calum Kavanagh - 78'1-0Tommy Leigh
Antoni Sarcevic - 80'Zain Westbrooke
Charlie Crew1-0 - 85'1-0Tyreik Wright
- 90'Billy Sharp (Assist:Ethan Ennis)2-0
- 90'2-1
Romoney Crichlow-Noble (Assist:Michael Mellon)
- 90'Jay McGrath
Jordan Gibson2-1
-
Doncaster Rovers vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
- Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell4Thomas Anderson17Owen Bailey2Jamie Sterry8George Broadbent27Charlie Crew11Jordan Gibson15Harry Clifton7Luke James Molyneux9Robert Street8Calum Kavanagh10Antoni Sarcevic23Bobby Pointon2Brad Halliday16Alex Pattison11Brandon Khela45Omotayo Adaramola5Neill Byrne15Aden Baldwin30Romoney Crichlow-Noble1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
- 14Billy Sharp10Joe Sbarra24Zain Westbrooke18Ethan Ennis25Jay McGrath1Ian Lawlor16Tom NixonTommy Leigh 37George Lapslie 32Michael Mellon 26Tyreik Wright 17Joe Hilton 25Paul Huntington 20Callum Johnson 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Grant McCannLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Bradford City: Số liệu thống kê
- Doncaster RoversBradford City
- 5Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 2Cản sút2
-
- 16Sút Phạt11
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 350Số đường chuyền323
-
- 70%Chuyền chính xác66%
-
- 11Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị1
-
- 55Đánh đầu51
-
- 29Đánh đầu thành công24
-
- 4Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công21
-
- 8Đánh chặn1
-
- 34Ném biên27
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công21
-
- 6Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass23
-
- 52Pha tấn công31
-
- 65Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh